- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
5 p hcmute 20/04/2022 113 0
Từ khóa: 1. Cỏ dại. 2. Kỹ thuật phòng trừ. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 139tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 200 0
Từ khóa: 11. Khuyến nông. 2. Phòng trừ sâu bệnh. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 20/04/2022 425 0
Dành 10 phút để tìm hiểu các phương pháp thuyết trình hiêu quả: Trở thành một thuyết trình viên hiệu quả, xác định thông điệp trung tâm.../ George J.Kops; Mỹ Khanh, Đức Tấn biên dịch. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 175tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.452 -- dc 22Call no. : 658.452 K83
10 p hcmute 20/04/2022 199 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật thuyết trình. 2. Phương pháp thuyết trình. I. Đức Tấn. II. Mỹ Khanh.
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 372 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Đàm phán trong kinh doanh Cạnh tranh hay hợp tác?
Đàm phán trong kinh doanh Cạnh tranh hay hợp tác?: Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 109tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.4052 -- dc 22Call no. : 658.4052 Đ154
5 p hcmute 20/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Đàm phán trong kinh doanh. I. Hồ Đắc Nguyên Ngã. II. Võ Đắc Khôi.
Soạn thảo thành công một bản lý lịch
Soạn thảo thành công một bản lý lịch / Biên dịch: Phạm Văn Nga, Phạm Nguyên Cang. -- Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 71tr. : 19cm. Dewey Class no. : 658.311 -- dc 2, 651.3Call no. : 658.311 S676
6 p hcmute 20/04/2022 198 0
Từ khóa: 1. Personal management. 2. Quản lý nhân sự. I. Phạm Nguyên Cang. II. Phạm Văn Nga.
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 296 0
Ký ức tây nguyên: Hồi ức / Đặng Vũ Hiệp, Lê Hải Triều, Ngô Vĩnh Bình (thể hiện). -- in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 370tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ182-H633
6 p hcmute 20/04/2022 279 2
Một thế kỷ văn minh nhân loại / Trần Mạnh Thường (chủ biên), Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo (biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 837tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 T772-T536
6 p hcmute 20/04/2022 223 0
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. Bùi Xuân Mỹ (biên soạn). II. Phạm Minh Thảo (biên soạn).
Tỏi: khoa học và tác dụng chữa bệnh = Garlic: The science and therapeutic application of allium sativium/ Heinrich P. Koch, Larrry D. Lawson, Trần Tất Thắng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Y học, 2001 1137tr; 24cm. Dewey Class no. : 633.88 -- dc 21Call no. : 633.88 K76
10 p hcmute 20/04/2022 199 0
Từ khóa: 1. Hành-gừng-tỏi(dược liệu). 2. Tỏi (dược liệu). 3. Dược liệu Việt Nam. 4. Garlic -- LCSH. I. Trần Tất Thắng, Dịch giả. II. Lawson, Larry D.
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền, Lê Thị Việt Nhi, Ngô Quang Vinh... -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1997 123tr; 19cm Dewey Class no. : 633.85 -- dc 21Call no. : 633.85 N585
6 p hcmute 20/04/2022 240 0
Từ khóa: 1. Cây gia vị. 2. Cây hương liệu. I. Lê Thị Việt Nhi. II. Mai Văn Quyền.