- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn/ Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Hội Nhà Văn, 1998 273tr.; 19cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
10 p hcmute 22/04/2022 165 0
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết / Nordom Sihanouk, Bernard Krisher; Trần Chí Hùng (dịch), Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 1999 253tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 S579
8 p hcmute 22/04/2022 290 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Bernard Krisher. II. Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). III. Trần Chí Hùng (dịch).
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),... -- Hà Nội:: Công An Nhân Dân, 1999 695tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 238 0
Thám tử Sherlock Holmes: A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),.../ T2. -- Tái bản có sửa chữa. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 612tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 178 0
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Clare west (kể lại), Phạm Thùy Hương (dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Công An Nhân dân, 2000 131tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 214 0
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga / Lý Cảnh Long; Tạ Ngọc Ái, Thanh An (biên dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Lao Động, 2001 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L891-L848
16 p hcmute 22/04/2022 212 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Tạ Ngọc Ái (biên dịch và hiệu đính). II. Thanh An (biên dịch và hiệu đính).
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống
Nhật ký nửa đêm: Cuộc chạy maratông của tổng thống / B.N. Yeltsin; Vũ Đình Vị, Lê Đức Mẫn, Đỗ Xuân Duy (dịch). -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2001 592tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 891.78Call no. : 923.2 Y43
9 p hcmute 22/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đỗ Xuân Duy, Dịch giả. II. Lê Đức Mẫn, Dịch giả . III. Vũ Đình Vị, Dịch giả .
Huấn luyện bơi lội / Bùi Thị Xuân, Đỗ Trọng Thịnh (biên dịch). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 1999 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 797.2 -- dc 21Call no. : 797.2 B696
4 p hcmute 22/04/2022 280 2
Từ khóa: 1. Bơi lội. I. Đỗ Trọng Thịnh (biên dịch). II. Bùi Thị Xuân (biên dịch).
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh/ Nguyễn Thị Đức Hạnh. -- Hà Nội: Lao động, 1999 496tr; 20.5cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 21Call no. : 651.3 N573-H241
12 p hcmute 22/04/2022 229 1
Từ khóa: 1. Hành chính văn phòng. I. Lê Hải Anh. II. Trần Nam Sơn.
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1/ Văn Hùng, Phạm Khắc Chương, Tạ Văn Doanh (dịch). -- H.: Thanh niên, 1998 218tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 N576
5 p hcmute 22/04/2022 273 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phạm Khắc Chương dịch. II. Tạ Văn Doanh dịch. III. Văn Hùng dịch.
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật)
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật) / Trần Mạnh Thường (biên soạn), Nguyễn Văn Trương, Vũ ngọc Khánh (hiệu đính),... -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1998 903tr.; 21cm Dewey Class no. : 925 -- dc 21Call no. : 925 D182
6 p hcmute 22/04/2022 226 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. I. Ngô Huy Quỳnh. II. Nguyễn Văn Trương. III. Vũ Ngọc Khánh.
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua/ Trần Văn Hòa (ch.b), Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.6 -- dc 21Call no. : 639.6 T772-H678
4 p hcmute 22/04/2022 276 0
Từ khóa: 1. Nuôi trồng thủy sản. I. Nguyễn Thanh Phương. II. Trần Ngọc Hải.