- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa dân gian Người Hoa ở Cần Thơ
Văn hóa dân gian Người Hoa ở Cần Thơ / Trần Phỏng Diều. -- H. : Mỹ thuật , 2016 250 tr. ; 21 cm ISBN 9786047844333 Dewey Class no. : 398.0959793 -- dc 23 Call no. : 398.0959793 T772-D567
10 p hcmute 13/07/2022 410 1
Tục ngữ Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên ; Vi Khăm Mun (Sưu tầm, biên dịch). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 326 tr. ; 21 cm ISBN 9786047010936 Dewey Class no. : 398.99591 -- dc 23 Call no. : 398.99591 T886
9 p hcmute 13/07/2022 359 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Thái. 2. Dân tộc Thái -- Việt Nam. 3. Tục ngữ. 4. Tục ngữ -- Việt Nam. 5. Văn học dân gian. 6. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Quán Văn Miên (Sưu tầm, biên dịch). II. Vi Khăm Mun (Sưu tầm, biên dịch).
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 379 tr. ; 21 cm ISBN 9786045368916 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 T367
6 p hcmute 13/07/2022 341 1
Thơ ca dân gian người La Chí / Nguyễn Ngọc Thanh; Hoàng Chín Thanh, Hoàng Văn Phong ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 251 tr ; 21 cm ISBN 9786045371671 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 N573-T367
7 p hcmute 13/07/2022 289 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật dân gian. 2. Thơ ca dân gian. I. Hoàng Chín Thanh. II. Hoàng Văn Phong.
Lượn Rọi hát đối đáp của người Tày
Lượn Rọi hát đối đáp của người Tày / Dương Văn Sách, Dương Thị Đào ( Sưu tầm). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 707 tr. ; 21 cm ISBN 9786045366820 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 L964
8 p hcmute 13/07/2022 325 1
Từ khóa: 1. Hát đối đáp của người Tày. 2. Lượn rọi. 3. Nghệ thuật dan gian. I. Dương Thị Đào, Sưu tầm. II. Dương Văn Sách, Sưu tầm.
Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu
Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai châu / Trần Hữu Sơn (chủ biên); Bùi Quốc Khánh, Bùi Xuân Tiệp,…. -- H. : Nxb. Khoa học Xã hội, 2015 531 tr. ; 21 cm ISBN 9786049027727 Dewey Class no. : 394.30959733 -- dc 23 Call no. : 398.2089954 T772-S698
8 p hcmute 13/07/2022 340 1
Engineering design : A project-based introduction
"Engineering Design: A Project-Based Introduction by Clive L. Dym and Patrick Little introduces conceptual design methods and project management tools in the context of a team working on a design project initiated by a client. Two design projects are consistently drawn upon to illustrate the design methods and management tools. The book also summarizes means of reporting the results of a design project and provides useful insights into team...
16 p hcmute 07/07/2022 520 0
Từ khóa: A Engineering design. I. Little, Patrick. II. Orwin, Elizabeth J.
Essentials of general organic and biochemistry
ROUTH, JOSEPH I Essentials of general organic and biochemistry/ Joseph I. Routh, Darrell P. Eyman, Donald J. Burton . -- London: W. B. Saunders Company, 1969 718p.; 24cm 1. Hóa học -- Giáo khoa . I. Burton, Donald J. II. Eyman, Darrell P. Dewey Class no. : 540 -- dc 21 Call no. : 540 R869
9 p hcmute 07/07/2022 327 0
Từ khóa: A Hóa học -- Giáo khoa . I. Burton, Donald J. II. Eyman, Darrell P.
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 385 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 203 1
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt
Giàng Seo Gà Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt / Giàng Seo Gà. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 407tr. ; 21cm ISBN 9786049028991 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G433-G11
18 p hcmute 04/07/2022 371 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 390 1