- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi/ A. Bullas, Janine Amara, Phan Mật(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 155tr; 19cm Dewey Class no. : 613, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B935
6 p hcmute 09/05/2022 316 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Diets. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Sinh lý người. 5. Vegetarianism -- Vietnam. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b); Cao Trọng Hiền, Trịnh Chí Thiện, Nguyễn Chí Đốc (Hiệu đính). -- H.: Giao thông Vận tải, 1998 98tr.; 19cm ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Cục đường bộ Việt Nam . Dewey Class no. : 629.283 -- dc 21Call no. : 629.283 N573-H936
6 p hcmute 09/05/2022 545 2
Kỹ thuật nấu ăn: 120 món cá/ Quỳnh Chi. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 97tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 Q178-C532
10 p hcmute 09/05/2022 160 0
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 215tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M917
13 p hcmute 09/05/2022 79 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm/ Nguyễn Thị Tới . -- Lần Thứ 2. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1996 114tr.; 24,5cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T646
4 p hcmute 09/05/2022 292 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. 1. I. 1. II. 1a.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 549 29
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 352 1
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 277tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
10 p hcmute 09/05/2022 221 0
Kinh thánh cho người tìm việc: cây dù của bạn màu gì?
Kinh thánh cho người tìm việc: cây dù của bạn màu gì?/ Richard Nelson Bolles, Hoàng Trung, Hồng Vân (dịch). -- TP. HCM: Trẻ; Tinh Văn, 2008 301tr.:minh họa; 24 cm ISBN ISBN Dewey Class no. : 650.14 -- dc 23Call no. : 650.14 B691
4 p hcmute 06/05/2022 242 0
Từ khóa: 1. Kĩ năng tìm việc. 2. Nghề nghiệp. 3. Tìm việc. I. Hồng Vân, Người dịch. II. Hoàng Trung, Người dịch.
Nhập môn tư duy thiết kế: Bố cục và typography - Basic of design: Layout and typography for beginners / Lisa Graham. -- ấn bản lần thứ hai. -- H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 321tr. ; 23cm ISBN 9786049385575
7 p hcmute 06/05/2022 1111 19
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh. -- H. : Giáo dục, 2015 151tr. ; 24cm 1. Công nghệ dệt. 2. Cong nghe det. 3. Kỹ thuật cơ khí . 4. Xơ dệt. 5. Dệt may. I. Title: Xơ dệt tính năng cao / . II. Title: Nguyễn Nhật Trinh. Dewey Class no. : 677 -- dc 23Call no. : 677 N573-T833
7 p hcmute 06/05/2022 681 3