- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xoa bóp trị bệnh trẻ em = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh trẻ em = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 245tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.92Call no. : 613.7046 X171
7 p hcmute 09/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Bệnh trẻ em -- Vật lý trị liệu. 2. Khí công. 3. Nhi khoa. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi/ A. Bullas, Janine Amara, Phan Mật(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 155tr; 19cm Dewey Class no. : 613, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B935
6 p hcmute 09/05/2022 231 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Diets. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Sinh lý người. 5. Vegetarianism -- Vietnam. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 340 2
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô
Giáo trình Kỹ thuật lái xe: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô/ Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b); Cao Trọng Hiền, Trịnh Chí Thiện, Nguyễn Chí Đốc (Hiệu đính). -- H.: Giao thông Vận tải, 1998 98tr.; 19cm ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Cục đường bộ Việt Nam . Dewey Class no. : 629.283 -- dc 21Call no. : 629.283 N573-H936
6 p hcmute 09/05/2022 320 2
Kỹ thuật nấu ăn: 120 món cá/ Quỳnh Chi. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 97tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 Q178-C532
10 p hcmute 09/05/2022 113 0
Từ khóa: 1. Cá -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường
171món ăn ngày lễ tết và ngày thường/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 215tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M917
13 p hcmute 09/05/2022 44 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. 1. II. 1.
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm/ Nguyễn Thị Tới . -- Lần Thứ 2. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1996 114tr.; 24,5cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T646
4 p hcmute 09/05/2022 193 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. 1. I. 1. II. 1a.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 369 18
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 260 1
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 277tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
10 p hcmute 09/05/2022 110 0
Kinh thánh cho người tìm việc: cây dù của bạn màu gì?
Kinh thánh cho người tìm việc: cây dù của bạn màu gì?/ Richard Nelson Bolles, Hoàng Trung, Hồng Vân (dịch). -- TP. HCM: Trẻ; Tinh Văn, 2008 301tr.:minh họa; 24 cm ISBN ISBN Dewey Class no. : 650.14 -- dc 23Call no. : 650.14 B691
4 p hcmute 06/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Kĩ năng tìm việc. 2. Nghề nghiệp. 3. Tìm việc. I. Hồng Vân, Người dịch. II. Hoàng Trung, Người dịch.