- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật điện: Phần bài tập/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1993 172tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 Đ182 - Đ211
3 p hcmute 09/05/2022 471 10
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. . I. Lê Văn Doanh . II. .
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 386 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 384 0
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 544 7
Bài tập kỹ thuật điện / Trương Tri Ngộ (Chủ biên), Đỗ Xuân Tùng, Hà Đặng Cao Phong. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 162tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 T872 - N569
5 p hcmute 09/05/2022 398 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện - Bài tập. I. Đỗ Xuân Tùng. II. Hà Đặng Cao Phong.
Cơ học đất: R.Whitlow; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương (dịch)/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 387tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 W613
8 p hcmute 09/05/2022 283 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Uyên Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương Dịch giả.
Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ (ch.b), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 435tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 T772-N576
8 p hcmute 09/05/2022 270 0
Giới tính theo cuộc đời/ Gilbert Tordjman; Đức Anh, Ngân Đăng (dịch) . -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 491tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 155.63Call no. : 613.95 T677
5 p hcmute 09/05/2022 86 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học giới tính. I. Đức Anh. II. Ngân Đăng.
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả), Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1997 253tr; 23cm Dewey Class no. : , 618.2, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 F343
3 p hcmute 09/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Children -- Diseases. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Obstetrics. 5. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả. II. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Hiệu đính.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Xoa bóp trị bệnh đàn ông = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh đàn ông = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 163tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 613.95Call no. : 613.7046 X171
8 p hcmute 09/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Bệnh phong tình -- Điều trị -- Khí công. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.