- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí quyết thành công trong phỏng vấn việc làm= Guide to job interviews (Có kèm tiếng Anh những phần cần thiết: Những câu hỏi thường gặp, những bức thư trao đổi trong phỏng vấn việc làm, mục từ chủ chốt Anh...Việt)/ Dana Morgan, biện dịch: Noly Trần Hồ, David Lau, Phan Quang Định. -- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2010 184tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc...
9 p hcmute 13/05/2022 353 0
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 13/05/2022 348 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 402 0
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 525 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 519 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Sổ tay quá trình thiết bị công nghệ hóa chất - T.2
Sổ tay quá trình thiết bị công nghệ hóa chất - T.2 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản (Hiệu đính). -- Sửa chữa và tái bản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 447tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21, 681.7 -- dc 21Call no. : 660.28 S675
8 p hcmute 13/05/2022 445 1
Tuần làm việc 4 giờ: Làm viêc 4 giờ/tuần thay vì 48giờ/1 tuần và gia nhập nhóm New Rich
Tuần làm việc 4 giờ: Làm viêc 4 giờ/tuần thay vì 48giờ/1 tuần và gia nhập nhóm New Rich/ Timothy Ferriss; Thu Hương (dịch); Phương Thảo (hiệu đính). -- Tái bản lần thứ 23. -- Hà Nội: Lao động, 2020 342tr.; 24cm ISBN 9786049957857 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 F388
7 p hcmute 13/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Công việc. 2. Quản lí. 3. Thành công. 4. Thời gian. I. Phương Thảo, người hiệu đính. II. Thu Hương, người dịch.
Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP): Yêu cầu kỹ thuật: TCN 68 - 224 :2004= Interconecting protocol between GSM GPRS network and internet (IP protocol): Technical requirements/ Bộ Bưu chính, Viễn thông. -- H : Bưu điện, 2004 89tr ; 30cm Dewey Class no. : 621.382 120 218 597 -- dc 22Call no. : 621.38212 G434
8 p hcmute 12/05/2022 566 7
Từ khóa: 1. Bưu chính viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Viễn thông -- Giao thức kết nối. 3. Viễn thông -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 4. TCN 68 - 224: 2004 (Tiêu chuẩn ngành). I. . II. Bộ Bưu chính, Viễn thông.
Sổ tay xử lý nước - Tập 2/ Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường (dịch và giới thiệu). -- H.: Xây dựng, 2017 1535tr.; 24 cm ISBN 9786048207533 Dewey Class no. : 628.162 -- dc 23Call no. : 628.162 S675
6 p hcmute 12/05/2022 366 0
Từ khóa: 1. Xử lý nước -- Sổ tay. I. . II. Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường.
Thiết kế kết cấu công trình SAFE 12
Thiết kế kết cấu công trình SAFE 12/ Nguyễn Khánh Hùng, Nguyễn Hồng Ân, Nguyễn Ngọc Phúc. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2012 308tr.; 28cm Dewey Class no. : 624.10285 -- dc 22Call no. : 624.10285 N573-H936
8 p hcmute 12/05/2022 417 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật kết cấu. 2. Kỹ thuật xây dựng. I. Nguyễn Hồng Ân. II. Nguyễn Ngọc Phúc.
Hệ thống truyền lực/ Lưu Văn Huy, Nguyễn Phước hậu, Chung Thế Quang.. -- H.: Giao thông vận tải, 2003 331tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 629.244 -- dc 21Call no. : 629.244 H432
6 p hcmute 12/05/2022 642 8
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống truyền lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh, Nguyễn Tấn Dũng (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 87tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22Call no. : 629.28722 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 659 16