- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế hoạch kinh doanh/ Phạm Ngọc Thuý (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 P534-T547
8 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản trị kinh doanh. I. Lê Nguyễn Hậu. II. Phạm Tuấn Cường. III. Tạ Trí Nhân.
90 ngày đầu tiên làm lãnh đạo: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính. -- H.: Tri thức, 2006 327tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22
12 p hcmute 11/05/2022 160 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. I. . II. Đặng Khánh Chi . III. Ngô Phương Hạnh.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 E645
17 p hcmute 11/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: . Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 B596
3 p hcmute 11/05/2022 224 0
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông/ Hà Văn Hội, Bùi Xuân Phong, Vũ Trọng Phong. -- H.: Bưu điện, 2002 380tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 H111-H719
6 p hcmute 11/05/2022 250 0
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 268 0
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 11/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 11/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga biên dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2006 191tr; 24cm Dewey Class no. : 658.31 -- dc 22Call no. : 658.31 B583-N576
8 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang kinh doanh -- Tuyển dụng, quản lý nhân viên. I. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính. II. Nguyễn Văn Quỳ.
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp/ Lê Thị Thanh Mỹ. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 114tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 L433-M995
6 p hcmute 11/05/2022 215 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý tổng quát, quản lý văn phòng. I. . II. Nguyễn Hoài Phương.
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản / Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. -- Hà Nội : Thống kê, 2005 691tr ; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 H678-H678
10 p hcmute 11/05/2022 151 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị kinh doanh. I. Hồng Mai. II. Minh Thắng.
Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (ch.b), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. -- H.: Giáo dục, 1998 276tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-T532
7 p hcmute 11/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Bảo hiểm. 2. Quản trị rủi ro. I. Ngô Quang Huân. II. Trần Quang Trung. III. Võ Thị Quý.