- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn ngon Việt Nam/ Hương Thuỷ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá Thông Tin, 2002 459tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 H957-T547
6 p hcmute 18/05/2022 340 0
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21 Call no. : 664.109597 L698
10 p hcmute 18/05/2022 533 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất đường -- Việt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a.
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng/ Đào Tăng Kiệm, Trần Anh Bình, Dương Diệp Thúy. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2011 318tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0285 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ211-K47
13 p hcmute 18/05/2022 476 1
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng -- Ứng dụng tin học. I. Dương Diệp Thúy. II. Trần Anh Bình.
Giáo trình kí họa 2/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Đại học Sư phạm, 2008 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 T827-L433
7 p hcmute 18/05/2022 434 1
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Kí họa. 3. Vẽ. I. Khắc Tiến. II. Trần Tuấn.
Tổng quan nghệ thuật Đông phương - hội họa Trung Hoa
Tổng quan nghệ thuật Đông phương - hội họa Trung Hoa/ Khải K. Phạm, Trương Cam Khải, Hoài Anh, NguyễnThành Tống. -- Tp.Hồ Chí MInh: Mỹ thuật, 2006 373tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.095 1 Call no. : 741.0951 T665
8 p hcmute 18/05/2022 301 3
Từ khóa: 1. Hội họa -- Trung Hoa. I. Hoài Anh. II. NguyễnThành Tống. III. Trương Cam Khải.
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 18/05/2022 411 0
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2003 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 336 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Hướng dẫn kế toán quản trị doanh nghiệp
Hướng dẫn kế toán quản trị doanh nghiệp/ Bộ tài chính. -- H.: Tài chính, 2006 131tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.4 -- dc 22 Call no. : 657.4 H957
5 p hcmute 18/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Kế toán doanh nghiệp. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. . II. Vũ Bằng .
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 334 0
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới
Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải; người dịch: Trần Kiết Hùng, Nguyễn Hồng Trang. -- H.: Mỹ thuật, 2004 599tr.; 19cm Dewey Class no. : 741.03 -- dc 21 Call no. : 741.03 T563-N578
7 p hcmute 18/05/2022 403 0
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1999 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Nghề kiểm toán. -- H.: Kim Đồng, 2005 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 N576
3 p hcmute 18/05/2022 231 1