- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 80tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
5 p hcmute 17/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục, 2007 79tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
6 p hcmute 17/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Lịch sử điện ảnh thế giới/ David Thomson ; Thanh Hương, Kim Dung, Hiền Lương, Thế Hùng dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 949tr.; 29cm Dewey Class no. : 791.43 -- dc 22 Call no. : 791.43 T482
5 p hcmute 17/05/2022 233 0
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống/ Mạnh Linh, Việt Nga ( dịch ). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 185 0
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Mạnh Linh. II. Việt Nga.
Nghệ thuật cắm hoa thông dụng/ Mạnh Linh, Việt Nga (dịch). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 162 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Mạnh Linh. II. Việt Nga.
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 830 5
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 17/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Bảo quản hàng nông sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng/ Thái Khải Vũ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương. -- Tp.HCM.: Tổng hợp 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T364-N714
4 p hcmute 17/05/2022 281 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. . II. Quỳnh Hương. III. Trần Huệ Tiên.
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng trung cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng trung cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng/ Thái Khải Ninh, Lâm Khánh Tân; Quỳnh Hương. -- Tp.HCM.: Tổng hợp 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T364-N714
5 p hcmute 17/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Lâm Khánh Tân. II. Quỳnh Hương.
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng trung cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng/ Thái Khải Ninh, Lâm Khánh Tân; Quỳnh Hương. -- Tp.HCM.: Tổng hợp 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T364-N714
5 p hcmute 17/05/2022 204 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Lâm Khánh Tân. II. Quỳnh Hương.
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư
Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172
13 p hcmute 17/05/2022 266 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật. 2. Technology. I. Trần Văn Địch, GS.-TS. II. Trương Huy Hoàng, TS.
Sổ tay kỹ sư điện tử/ Donald G.Fink,Donald christiansen;Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Phú Cương , Nguyễn hùng Cường ...(dịch). -- H.: Khoa học kỹ thuật, 1999-2002 1380tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 F499
9 p hcmute 17/05/2022 338 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Sổ tay. I. Nguyễn Đức Ái, Dịch giả. II. Nguyễn Hùng Cường, Dịch giả. III. Nguyễn Phú Cương, Dịch giả. IV. Christiansen, Donald .