- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.); Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú. -- H.: Giáo dục, 2012 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
6 p hcmute 18/05/2022 636 11
Công nghệ Enzym/ Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh,.. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 C749
7 p hcmute 18/05/2022 534 6
Từ khóa: I. Đặng Thị Thu. II. Lê Ngọc Tú. III. Nguyễn Xuân Sâm. IV. Phạm Thị Thu Thủy. V. Tô Kim Anh.
81 món ăn chay/ Trâm Anh, Quế Anh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 238tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21 Call no. : 641.5636 T771-A596
7 p hcmute 18/05/2022 345 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn chay. 3. . I. . II. .
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 514 5
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 630 13
Quản trị dự án/ Nguyễn Thanh Liêm, Đoàn Thị Liên Hương, Nguyễn Văn Long. -- H.: Tài chính, 2009 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22 Call no. : 658.404 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 409 3
Từ khóa: 1. Quản trị dự án. I. Đoàn Thị Liên Hương. II. Nguyễn Văn Long.
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 374 2
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 756 5
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá và thực phẩm -Tập 2: Cơ học vật liệu rời/ Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 261tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.282 -- dc 22 Call no. : 660.282 V986-M664
6 p hcmute 18/05/2022 587 9
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Máy nghiền. 2. cd. I. . II. Hoàng Minh Nam.
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1007 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ,Tôn Gia Hóa, Đoàn Xuân Thìn, Cao Văn Hùng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 19tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 22 Call no. : 664.23 C514
6 p hcmute 18/05/2022 486 3
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 450 5