- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 337 0
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22 Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 19/05/2022 504 1
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý/ Terence Brake;Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B814
5 p hcmute 19/05/2022 336 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý toàn cầu. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ obert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22 Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 19/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga biên dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2006 191tr; 24cm Dewey Class no. : 658.31 -- dc 22 Call no. : 658.31 B583-N576
8 p hcmute 19/05/2022 325 1
Từ khóa: 1. Cẩm nang kinh doanh -- Tuyển dụng, quản lý nhân viên. I. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính. II. Nguyễn Văn Quỳ.
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp/ Lê Thị Thanh Mỹ. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 114tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 L433-M995
6 p hcmute 19/05/2022 326 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý tổng quát, quản lý văn phòng. I. . II. Nguyễn Hoài Phương.
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản / Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. -- Hà Nội : Thống kê, 2005 691tr ; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 H678-H678
10 p hcmute 19/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị kinh doanh. I. Hồng Mai. II. Minh Thắng.
Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (ch.b), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. -- H.: Giáo dục, 1998 276tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 N573-T532
7 p hcmute 19/05/2022 307 1
Từ khóa: 1. Bảo hiểm. 2. Quản trị rủi ro. I. Ngô Quang Huân. II. Trần Quang Trung. III. Võ Thị Quý.
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 1586 17
Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1
Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đoàn Văn Huy,... -- H.: Tài chính, 2010 339tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 G434
14 p hcmute 19/05/2022 439 0
Quản trị học căn bản/ James H. Donnelly, James L. gibson, Jonh M. Ivancevich; Vũ Trọng Hùng, Phan Thăng dịch. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 766tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 D685
21 p hcmute 19/05/2022 347 2
Từ khóa: 1. Quản trị học. I. Ivancevich, John M. II. Phan Thăng. III. Vũ Trọng Hùng.
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức Trung. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049501104 Dewey Class no. : 660 -- dc 23 Call no. : 660 N573-H432
10 p hcmute 18/05/2022 877 9