- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Christine Hope, Alan Muhleman; Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải (ch.b.). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 H791
7 p hcmute 19/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý doanh nghiệp. I. Muhleman, Alan. II. Phan Văn Sâm. III. Trần Đình Hải.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 19/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 318 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 785 1
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàn
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàng / Bích Hằng, Tuyết Mai, Thu Trang, Hồng Nhung. -- H. : Lao động Xã hội, 2006 358tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N577
10 p hcmute 19/05/2022 148 0
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B639
10 p hcmute 19/05/2022 275 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Kế hoạch kinh doanh/ Phạm Ngọc Thuý (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 P534-T547
8 p hcmute 19/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản trị kinh doanh. I. Lê Nguyễn Hậu. II. Phạm Tuấn Cường. III. Tạ Trí Nhân.
90 ngày đầu tiên làm lãnh đạo: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính. -- H.: Tri thức, 2006 327tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 W335
17 p hcmute 19/05/2022 251 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. I. . II. Đặng Khánh Chi . III. Ngô Phương Hạnh.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 E645
26 p hcmute 19/05/2022 292 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B596
3 p hcmute 19/05/2022 329 0
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông/ Hà Văn Hội, Bùi Xuân Phong, Vũ Trọng Phong. -- H.: Bưu điện, 2002 380tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 H111-H719
6 p hcmute 19/05/2022 480 0
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 408 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.