- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 677 1
Quản lý bằng giá trị = Managing by values : Lam thế nào để đưa các giá trị vào quản lý để đạt được những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 147tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B639
10 p hcmute 19/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Quản lý bằng giá trị. I. Michael O'connor. II. Vũ Minh Tú, dịch.
Kế hoạch kinh doanh/ Phạm Ngọc Thuý (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 P534-T547
8 p hcmute 19/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản trị kinh doanh. I. Lê Nguyễn Hậu. II. Phạm Tuấn Cường. III. Tạ Trí Nhân.
90 ngày đầu tiên làm lãnh đạo: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính. -- H.: Tri thức, 2006 327tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 W335
17 p hcmute 19/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. I. . II. Đặng Khánh Chi . III. Ngô Phương Hạnh.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 E645
26 p hcmute 19/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B596
3 p hcmute 19/05/2022 307 0
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông
Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bưu chính viễn thông/ Hà Văn Hội, Bùi Xuân Phong, Vũ Trọng Phong. -- H.: Bưu điện, 2002 380tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 H111-H719
6 p hcmute 19/05/2022 443 0
Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... -- TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2007 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
11 p hcmute 19/05/2022 371 0
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN/ Hà Thị Ngọc Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Kim Thúy, Phan Thị Thanh Hà. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2006 646tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.839 -- dc 22 Call no. : 657.839 H111-M217
9 p hcmute 19/05/2022 451 2
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 383 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa: Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ doanh nghiệp kế toán nhỏ và vừa, ban hành theo quyết định số 48/2006/QĐ - BTC ngày 14/9/2006 của bộ trưởng Bộ Tài Chính/ Hà Thị Ngọc Hà, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Tuyết Nhung. -- Hà Nội.: Lao động - Xã hội, 2007 398tr; 28cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22...
7 p hcmute 19/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Kế toán doanh nghiệp. 2. Chuẩn mực kế toán . I. Lê Thị Tuyết Nhung. II. Mai Thị Hoàng Minh.
351 tình huống kế toán tài chính
351 tình huống kế toán tài chính/ Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng. -- H.: Thống kê, 2005 378tr ; 21cm Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22 Call no. : 657.3 V872-N576
5 p hcmute 19/05/2022 279 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán tài chính. I. . II. Nguyễn Ngọc Dung. III. Nguyễn Xuân Hưng.