- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý chiến lược chuỗi cung ứng
Quản lý chiến lược chuỗi cung ứng/ Shoshanah Cohen, Joseph Roussel; Nguyễn Công Bình (Biên soạn). -- H.: Thống kê, 2008 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.7 -- dc 22 Call no. : 658.7 C678
6 p hcmute 19/05/2022 357 4
Từ khóa: 1. Chuỗi cung ứng. 2. Quản lý. 3. Quản lý chuỗi cung ứng. I. Roussel, Joseph. II. Trần Công Bình.
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng/ Gerald A.Michaelson, Steven A. Michaelson ; Nhân Văn (biên dịch). -- H.: Lao động xã hội, 2006 242tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.834 -- dc 22 Call no. : 658.834 M621
5 p hcmute 19/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Quản lý phân phối. 3. Thị hiếu khách hàng. 4. Thị hiếu khách hàng -- Nghiên cứu tiếp thị. 5. Tiếp thị. I. Michaelson, Steven A. II. Nhân Văn.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam - Teaching notes/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 400 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister ; Khánh Vân ( Biên dịch ). -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008 212tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 F899
10 p hcmute 19/05/2022 279 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Truyền thông -- Nghệ thuật quản lý. I. Khánh Vân. II. Maister, David H.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 494tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 379 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Toán tài chính/ Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa, Dương Kha. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 221tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-Đ584
8 p hcmute 19/05/2022 382 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Dương Kha. II. Nguyễn Thị Liên Hoa.
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi/ Tim Knox ; Phương Oanh, Kiều Vân ( dịch ). -- H.: Lao động, 2007 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 K74
12 p hcmute 19/05/2022 300 0
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 871 17
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Christine Hope, Alan Muhleman; Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải (ch.b.). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 H791
7 p hcmute 19/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý doanh nghiệp. I. Muhleman, Alan. II. Phan Văn Sâm. III. Trần Đình Hải.
CEO toàn diện = The complete CEO : Hướng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk ; Dương Thị Kim Dung, Dương Lê Hùng Việt dịch. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 363tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 T461
5 p hcmute 19/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản lý điều hành. I. Dương Lê Hùng Việt. II. Dương Thị Kim Chung. III. Fisk, Peter. IV. Miles, Gary.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 292 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàn
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàng / Bích Hằng, Tuyết Mai, Thu Trang, Hồng Nhung. -- H. : Lao động Xã hội, 2006 358tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N577
10 p hcmute 19/05/2022 137 0