- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 350 0
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21 Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 23/05/2022 355 0
Nghệ thuật gói quà/ Nguyễn Hồng Trang, Tố Nhu, Ngọc Mai (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Mỹ Thuật, 1995 63tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 N576
3 p hcmute 23/05/2022 344 1
Từ khóa: 1. Gói quà. I. Ngọc Mai (dịch). II. Nguyễn Hồng Trang (dịch). III. Tố Nhu (dịch).
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20 / Caroline F. Ware, K.M.Panikar, M.Eomein; Nguyễn Trọng Định (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 1065tr.; 27cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 L699
5 p hcmute 23/05/2022 408 2
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. J.M.Eomein. II. K.M.Panikkar. III. Nguyễn Trọng Định dịch.
Draw & painting fantasy landscapes & cityscapes
Offers an introduction to the basics of art and the elements of landscape, shows how to create fantasy realms, and showcases the work of several prominent fantasy artists. Call no. : 743.8 A374
6 p hcmute 23/05/2022 353 0
Từ khóa: Drawing -- Technique, Drawing, Fantasy in art, Painting, Technique. I. Title: Draw & painting fantasy landscapes & cityscapes : . II. Title: Create your own mythical cities, plantes and lost worlds / . III. Title: Rob Alexander.
COHEN, ROBERT Theatre / Robert Cohen. -- 9th ed. -- New York : McGraw-Hill, 2011 xvii, 449, 23p. ; 26cm ISBN 9780073382180 1. Theater. 2. Theater. I. Title: Theatre / . II. Title: Robert Cohen. Dewey Class no. : 792 -- dc 23 Call no. : 792 C678
15 p hcmute 23/05/2022 209 0
Từ khóa: Theater, Theater. I. Title: Theatre / . II. Title: Robert Cohen.
Heating and cooling of buildings
The art and the science of building systems design evolve continuously as designers, practitioners, and researchers all endeavor to improve the performance of buildings and the comfort and productivity of their occupants. Retaining coverage from the original second edition while updating the information in electronic form, this Revised Second Edition presents the technical basis for designing the lighting and mechanical systems of buildings....
20 p hcmute 23/05/2022 368 0
Từ khóa: Heating -- Equipment and supplies -- Design and construction, Ventilation -- Equipment and supplies -- Design and construction. I. Curtiss, Peter. II. Rabl, Ari.
Mechnics of sheet metal forming
MARCINIAK, Z. Mechnics of sheet metal forming. -- 1st ed. -- Oxford: Butterworth Heinmann 2002 211p.; 24cm ISBN 0 7506 5300 0 1. Công nghệ kim loại. I. Hu S.J. II. Duncan, J.L.. . III. Hu, S.J.. Dewey Class no. : 671.5 -- dc 21 Call no. : 671.5 M319
31 p hcmute 23/05/2022 272 1
Từ khóa: Công nghệ kim loại. I. Hu S.J. II. Duncan, J.L.. . III. Hu, S.J..
Giáo trình hoạt động khai thác cảng hàng không, sân bay
Giáo trình hoạt động khai thác cảng hàng không, sân bay / Dương Cao Thái Nguyên (ch.b); Chu Hoàng Hà, Trương Quang Dũng, Nguyễn Thanh Tuấn, Phùng Thế Tám, Lê Ngô Ngọc Thu, Hoàng Trung Dũng. -- H. : Thế giới, 2015 321tr. ; 21 cm ISBN 9786047713868 1. Cảng hàng không. 2. Sân bay. I. Hoàng Trung Dũng. II. Chu Hoàng Hà. III. Lê Ngô Ngọc Thu. IV. Nguyễn Thanh...
12 p hcmute 23/05/2022 937 12
Bài tập vi điều khiển & PLC / Đặng Văn Tuệ (ch.b); Nguyễn Xuân Ứng, Phạm Văn Tuấn, Hà Minh Tuân, Nguyễn Văn Trung, Lê Ngọc Hòa. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 143tr. ; 24 cm ISBN 9786046703105 1. PLC. 2. Vi điều khiển. I. Hà Minh Tuân. II. Lê Ngọc Hòa. III. Nguyễn Văn Trung. IV. Nguyễn Xuân Ứng. V. Phạm Văn Tuấn. Dewey Class no. : 629.89 -- dc...
6 p hcmute 23/05/2022 556 9
Hộp số tự động ô tô / Nguyễn Trọng Hoan. -- H. : Giáo dục, 2014 327tr. ; 27cm Dewey Class no. : 629.244 -- dc 23 Call no. : 629.244 N573-H678
8 p hcmute 23/05/2022 960 44
Quản trị thương hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi ( dịch ), Phương Hà ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N644
8 p hcmute 23/05/2022 416 1
Từ khóa: 1. Quản lý tiếp thị. 2. Quản trị thương hiệu. I. Nguyễn Minh Khôi. II. Phương Hà