- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 402 0
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam/ Phạm Đức Nguyên (ch.b.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo. -- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 253tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.47 -- dc 22 Call no. : 720.47 P534-N576
8 p hcmute 23/05/2022 542 2
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21 / Vân Lỗi (biên soạn); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 112tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21 , 721.8 Call no. : 747 V217-L834
3 p hcmute 23/05/2022 417 0
Từ khóa: 1. Curtain walls. 2. Dormitories -- Furniture, equipment, etc... 3. Màn cửa. 4. Trang trí nội thất. I. Nhất Như Dịch giả. II. Phạm Cao Hoàn Dịch giả.
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió/ Bùi Hải, Hà Mạnh Thư, Vũ Xuân Hùng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 684tr.; 24cm Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21 Call no. : 697.9 B932-H149
15 p hcmute 23/05/2022 571 6
Từ khóa: 1. Điều hòa không khí. 2. Thông gió. I. Hà Mạnh Thư. II. Vũ Xuân Hùng.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 371 0
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21 Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 23/05/2022 379 0
Nghệ thuật gói quà/ Nguyễn Hồng Trang, Tố Nhu, Ngọc Mai (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Mỹ Thuật, 1995 63tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 N576
3 p hcmute 23/05/2022 386 1
Từ khóa: 1. Gói quà. I. Ngọc Mai (dịch). II. Nguyễn Hồng Trang (dịch). III. Tố Nhu (dịch).
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20 / Caroline F. Ware, K.M.Panikar, M.Eomein; Nguyễn Trọng Định (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 1065tr.; 27cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 L699
5 p hcmute 23/05/2022 465 2
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. J.M.Eomein. II. K.M.Panikkar. III. Nguyễn Trọng Định dịch.
Draw & painting fantasy landscapes & cityscapes
Offers an introduction to the basics of art and the elements of landscape, shows how to create fantasy realms, and showcases the work of several prominent fantasy artists. Call no. : 743.8 A374
6 p hcmute 23/05/2022 387 0
Từ khóa: Drawing -- Technique, Drawing, Fantasy in art, Painting, Technique. I. Title: Draw & painting fantasy landscapes & cityscapes : . II. Title: Create your own mythical cities, plantes and lost worlds / . III. Title: Rob Alexander.
COHEN, ROBERT Theatre / Robert Cohen. -- 9th ed. -- New York : McGraw-Hill, 2011 xvii, 449, 23p. ; 26cm ISBN 9780073382180 1. Theater. 2. Theater. I. Title: Theatre / . II. Title: Robert Cohen. Dewey Class no. : 792 -- dc 23 Call no. : 792 C678
15 p hcmute 23/05/2022 229 0
Từ khóa: Theater, Theater. I. Title: Theatre / . II. Title: Robert Cohen.
Heating and cooling of buildings
The art and the science of building systems design evolve continuously as designers, practitioners, and researchers all endeavor to improve the performance of buildings and the comfort and productivity of their occupants. Retaining coverage from the original second edition while updating the information in electronic form, this Revised Second Edition presents the technical basis for designing the lighting and mechanical systems of buildings....
20 p hcmute 23/05/2022 403 0
Từ khóa: Heating -- Equipment and supplies -- Design and construction, Ventilation -- Equipment and supplies -- Design and construction. I. Curtiss, Peter. II. Rabl, Ari.
Mechnics of sheet metal forming
MARCINIAK, Z. Mechnics of sheet metal forming. -- 1st ed. -- Oxford: Butterworth Heinmann 2002 211p.; 24cm ISBN 0 7506 5300 0 1. Công nghệ kim loại. I. Hu S.J. II. Duncan, J.L.. . III. Hu, S.J.. Dewey Class no. : 671.5 -- dc 21 Call no. : 671.5 M319
31 p hcmute 23/05/2022 293 1
Từ khóa: Công nghệ kim loại. I. Hu S.J. II. Duncan, J.L.. . III. Hu, S.J..