- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ năng mềm trong quản lý, kinh doanh dành cho giám đốc doanh nghiệp
Kỹ năng mềm trong quản lý, kinh doanh dành cho giám đốc doanh nghiệp/ Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương ( Sưu tầm và tuyển chọn ). -- H.: Lao động, 2012 433tr.; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 K99
9 p hcmute 26/05/2022 346 0
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân ( Biên dịch ). -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2011 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 F899
9 p hcmute 26/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Truyền thông -- Nghệ thuật quản lý. I. Khánh Vân. II. Maister, David H.
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Ngô Phúc Hạnh, Vũ Thị Minh Hiền, Phan Bá Thịnh. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N569-H239
7 p hcmute 26/05/2022 377 1
7 bài học lãnh đạo trong hủng hoảng= 7 lessons for leading in crisis
7 bài học lãnh đạo trong hủng hoảng= 7 lessons for leading in crisis/ Bill George, người dịch: Công Minh, Nhã Thư. -- Tp.HCM: Tổng Hợp Tp.HCM, 2011 192tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 G347
18 p hcmute 26/05/2022 327 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng lãnh đạo. 2. Thuật quản lý. I. Công Minh. II. Nhã Thư.
Quản lý chất lượng: Bài tập/ Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Diệp... -- H.: Thống kê, 2010 136tr.; 24cm 1. Quản lý chất lượng. I. Đinh Phượng Vương. II. Nguyễn Hoàng Kiệt. III. Nguyễn Văn Hóa. Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 Q123
5 p hcmute 26/05/2022 540 4
Từ khóa: 1. Quản lý chất lượng. I. Đinh Phượng Vương. II. Nguyễn Hoàng Kiệt. III. Nguyễn Văn Hóa.
KAIZEN TEIAN 1: Thiết lập hệ thống cải tiến liên tục thông qua thực hiện đề xuất của người lao động
KAIZEN TEIAN 1: Thiết lập hệ thống cải tiến liên tục thông qua thực hiện đề xuất của người lao động/ Trần Quỳnh Hương ( dịch); Trần Mạnh Cung ( hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 230tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 K13
7 p hcmute 26/05/2022 402 1
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Quản trị nguồn nhân lực. I. Trần Mạnh Cung. II. Trần Quỳnh Hương.
KAIZEN TEIAN 2: Hướng dẫn Triển khai Hệ Thống Cải tiến Liên tục thông qua Thực hiện Đề xuất của Người lao động/ Bùi Phương Lam ( dịch), Trần Mạnh Cung( hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22 Call no. : 658.3 K13
6 p hcmute 26/05/2022 374 1
Từ khóa: 1. Quản lý nhân sự. 2. Quản trị nguồn nhân lực. I. Bùi Phương Lam. II. Trần Mạnh Cung.
Quản trị học/ Lê Thế Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Lãn, Nguyễn Phúc Nguyên, Nguyễn Thị Loan. -- H.: Tài chính, 2007 339tr.; 27cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 L433-G495
11 p hcmute 26/05/2022 243 2
Từ khóa: 1. Quản trị học. I. Nguyễn Phúc Nguyên. II. Nguyễn Thị Loan. III. Nguyễn Xuân Lãn.
Quản trị chiến lược/ Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải. -- H.: Thống kê, 2007 581tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22 Call no. : 658.4012 L433-G495
9 p hcmute 26/05/2022 498 15
Từ khóa: 1. Quản trị chiến lược. 2. Quản trị học. I. Nguyễn Thanh Liêm. II. Trần Hữu Hải.
Tea and tea products : Chemistry and health-promoting properties
While the health benefits of green tea are well-documented, researchers have only recently turned their attention to the action and health benefits of other teas. "Tea and Tea Products: Chemistry and Health-Promoting Properties" provides extensive coverage of the chemistry, biology, and health promoting properties of most varieties including black, green, and oolong. Written by leading natural product and nutritional experts, this book...
6 p hcmute 24/05/2022 682 2
Từ khóa: Antioxidants -- Therapeutic use, Food Handling, Plant Preparations -- Therapeutic use, Tea -- Composition, Tea -- Health aspects. I. Ho, Chi-Tang. II. Lin, Jen-Kun. III. Shahidi, Fereidoon.
Lập dự toán công trình bằng excel
Lập dự toán công trình bằng excel / Nguyễn Quốc Hùng. -- . -- H. : Xây dựng , 2015 96tr. ; 27cm ISBN Dewey Class no. : 692.5 0285 -- dc 23 Call no. : 692.5 0285 N573-H936
7 p hcmute 23/05/2022 354 6
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 460 0