- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ví dụ tính toán kết cấu thép/. -- H.: Xây dựng, 2013 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 22 Call no. : 624.1821 H678-Q124
6 p hcmute 23/05/2022 392 3
Từ khóa: 1. Kĩ thuật xây dựng. 2. Kết cấu thép. I. Hàn Ngọc Đức. II. Nguyễn Quốc Cường.
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/ -- H.: Xây dựng, 2013 302tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
6 p hcmute 23/05/2022 348 1
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 317 0
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21 Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 23/05/2022 488 4
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 307 0
Kiến trúc cổ Jerusalem: Nghệ thuật kiến trúc
Kiến trúc cổ Jerusalem: Nghệ thuật kiến trúc/ Nguyễn Thắng Vu, Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại. -- H.: Kim Đồng, 2008 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 722 -- dc 22 Call no. : 722 K47
3 p hcmute 23/05/2022 289 0
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng
Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.N.Linovits, người dịch: Lê Đức Thắng, Vũ Công Ngữ. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 713tr ; 21cm 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ. Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 L758
6 p hcmute 23/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kết cấu. 2. Nhà ở -- Thiết kế. 3. Xây dựng dân dụng. I. Lê Đức Thắng. II. Vũ Công Ngữ.
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam/ Phạm Đức Nguyên (ch.b.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo. -- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 253tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.47 -- dc 22 Call no. : 720.47 P534-N576
8 p hcmute 23/05/2022 391 1
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21
Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21 / Vân Lỗi (biên soạn); Nhất Như, Phạm Cao Hoàn (dịch). -- Xb, lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 112tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21 , 721.8 Call no. : 747 V217-L834
3 p hcmute 23/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Curtain walls. 2. Dormitories -- Furniture, equipment, etc... 3. Màn cửa. 4. Trang trí nội thất. I. Nhất Như Dịch giả. II. Phạm Cao Hoàn Dịch giả.
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió/ Bùi Hải, Hà Mạnh Thư, Vũ Xuân Hùng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 684tr.; 24cm Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21 Call no. : 697.9 B932-H149
15 p hcmute 23/05/2022 389 5
Từ khóa: 1. Điều hòa không khí. 2. Thông gió. I. Hà Mạnh Thư. II. Vũ Xuân Hùng.
Tính khung nhà nhiều tầng/ Hồ Anh Tuấn, Trần Bình, Đặng Tỉnh... -- H.: Viện thiết kế xây dựng tổng cục xây dựng kinh tế, 1994 412tr.; 22cm Dewey Class no. : 692.5 -- dc 21 Call no. : 692.5 T588
7 p hcmute 23/05/2022 281 0
Nghệ thuật gói quà/ Nguyễn Hồng Trang, Tố Nhu, Ngọc Mai (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Mỹ Thuật, 1995 63tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 N576
3 p hcmute 23/05/2022 255 1
Từ khóa: 1. Gói quà. I. Ngọc Mai (dịch). II. Nguyễn Hồng Trang (dịch). III. Tố Nhu (dịch).