- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực thi: Hoàn thành kế hoạch bằng phương pháp quản trị có nguyên tắc
Thực thi: Hoàn thành kế hoạch bằng phương pháp quản trị có nguyên tắc/ Larry Bossidy, Ram Charan; Nguyễn Thu Hồng, Đoàn Thu Hương ( dịch ),... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 351tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B745
3 p hcmute 26/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Đoàn Thu Hương. II. Charan, Ram. III. Nguyễn Hồng Dung. IV. Nguyễn Thu Hồng.
Nghề quản lý/ Henry Mintzberd; Kim Ngọc, Tuấn Minh, Thanh Tâm ( dịch ). -- H.: Thế giới, 2010 434tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 M667
6 p hcmute 26/05/2022 266 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị. 3. Quản trị kinh doanh. I. Kim Ngọc. II. Thanh Tâm. III. Tuấn Minh.
Nhượng quyền thương mại và cấp li-xăng: Hai phương thức tăng trưởng hiệu quả bất chấp những biến động của nền kinh tế/ Andrew J. Sherman; Hữu Quang ( dịch ), Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8708 -- dc 22 Call no. : 658.8708 S553
13 p hcmute 26/05/2022 211 0
Tài chính dành cho nhà quản lý = Finance for non-financial managers
Tài chính dành cho nhà quản lý = Finance for non-financial managers/ Gene Siciliano; Hương Giang ( dịch ), Duy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 317tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 S566
11 p hcmute 26/05/2022 177 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính. 2. Tài chính. I. Duy Hiếu. II. Hương Giang.
Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ( dịch ); Lê Huy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2011 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 M465
8 p hcmute 26/05/2022 363 0
Nguồn gốc nhãn hiệu :Sự tiến hóa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới như thế nào ?/ Al Ries, Laura Ries ; Thùy Dương, Ngọc Phương, Thu Oanh dịch ; Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Tri thức, 2008 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 R559
12 p hcmute 26/05/2022 242 5
Từ khóa: 1. Brand name products. 2. Maketting. 3. Quảng bá thương hiệu. I. Ngọc Phương. II. Ries, Laura. III. Thùy Dương. IV. Thu Oanh.
Kỹ năng bán hàng/ William T. Brooks; Trầm Hương (dịch), Duy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 276tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 B873
18 p hcmute 26/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Quản lý bán hàng. I. Duy Hiếu. II. Trầm Hương.
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả: Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục ?/ Michael E. Gerber; Khánh Chi ( dịch ), Phương Thúy ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 G362
3 p hcmute 26/05/2022 222 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị . 3. Quản trị kinh doanh. I. Khánh Chi. II. Phương Thúy.
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 273 0
Đảo chiều : Chiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu = Zag : the #1 strategy of high-performance brands/ Marty Neumeier; Phúc Chánh, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 181tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N493
3 p hcmute 26/05/2022 168 0
Từ khóa: 1. Business names. 2. Thương hiệu. 3. Thương hiệu -- Kế hoạch. I. Phúc Khánh. II. Quốc Đạt.
Những quy tắc vàng trong quản lý, kinh doanh và điều hành doanh nghiệp cho giám đốc
Những quy tắc vàng trong quản lý, kinh doanh và điều hành doanh nghiệp cho giám đốc/ Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương (Sưu tầm và hệ thống hóa). -- H.: Thời đại, 2012 447tr.; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N576
10 p hcmute 26/05/2022 212 0
Quản lý chất lượng: Bài tập/ Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Diệp... -- H.: Thống kê, 2010 136tr.; 24cm 1. Quản lý chất lượng. I. Đinh Phượng Vương. II. Nguyễn Hoàng Kiệt. III. Nguyễn Văn Hóa. Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 Q123
5 p hcmute 26/05/2022 390 3
Từ khóa: 1. Quản lý chất lượng. I. Đinh Phượng Vương. II. Nguyễn Hoàng Kiệt. III. Nguyễn Văn Hóa.