- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mở khóa tiềm năng kinh doanh / Tim S. McEneny ; Nguyễn Tư Thắng (dịch). -- . -- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2015 239tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 23 Call no. : 658 M141
8 p hcmute 26/05/2022 218 0
Từ khóa: 1. Doanh nhân. 2. Quản lý. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Tư Thắng. II. Title: .
Khách hàng là số 1 : Không bao giờ là quá muộn để xây dựng một công ty biết hướng đến khách hàng
Khách hàng là số 1 : Không bao giờ là quá muộn để xây dựng một công ty biết hướng đến khách hàng / Ken Blanchard, Jim Ballard, Fred Finch ; Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ biên dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014 250tr. : Hình vẽ ; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 B639
5 p hcmute 26/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Dịch vụ khách hàng -- Quản lý. I. Fred Finch. II. Title: Ken Blanchard, Jim Ballard, Fred Finch ; Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ biên dịch. III. Title: Bí quyết tạo cơn sốt bán hàng.
Kiếm tìm sự hoàn hảo/ Thomas J. Peters, Robert H. Waterman JR; Tùng Linh (dịch). -- H. : Thanh niên, 2012 506tr. : 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 23 Call no. : 658 P481
3 p hcmute 26/05/2022 204 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp -- Quản lý. I. Robert H. Waterman JR. II. Tùng Linh.
Marketing đương đại = Principles of contemporary marketing
Marketing đương đại = Principles of contemporary marketing/ David L. Kurtz, Louis Boone. -- Phiên bản lần thứ 15. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 503tr.; 27cm Tên sách nguyên bản: Principles of contemporary marketing, 15th edition Dewey Class no. : 658.8 -- dc 23 Call no. : 658.8 K96
16 p hcmute 26/05/2022 325 1
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Marketing đương đại. 3. Quản trị tiếp thị. I. Louis Boone. II. Trường Đại học FPT.
Dự báo chiến lược trong kinh doanh : Một phương pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tương lai công việc kinh doanh = Strategic business forecasting : A structured approach to shaping the future of your business/ Simon Ramo, Ronald Sugar; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 193tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.40355 -- dc 22 Call no. : 658.40355 R175...
5 p hcmute 26/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Dự báo kinh doanh. 2. Kế hoạch kinh doanh. 3. Quản lý thông tin. I. Sugar, Ronald. II. Trần Phi Tuấn.
Managing across cultures = Quản lý xuyên văn hóa : Bảy chìa khóa để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu/ Charlene M. Solomon, Michael S. Schell; Nguyễn Thọ Nhân ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 316tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22 Call no. : 658.409 S689
11 p hcmute 26/05/2022 298 1
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp kinh doanh -- Quản lý. 2. Văn hóa doanh nghiệp. 3. Văn hóa doanh nghiệp -- Xuyên văn hóa. 4. Văn hóa trong kinh doanh. I. Nguyễn Thọ Nhân. II. Schell, Michael S.
Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn = Leadership in the era of economic uncertainty : Áp dụng những quy tắc mới trong thời kỳ khó khăn để hoàn thành mục tiêu/ Ram Charan; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 163tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 C469
11 p hcmute 26/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Lãnh đạo. 2. Quản lý điều hành. I. Hoàng Sơn. II. Thanh Ly.
Cẩm nang cho các nhà lãnh đạo = The handbook for leaders : 24 bài học dành cho các nhà lãnh đạo kiệt xuất/ John H. Zenger, Joseph Folkman; Đào Thúy Ngần ( dịch ), Lưu Văn Phú ( hiệu đính ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 66tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 Z54
6 p hcmute 26/05/2022 184 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản lý điều hành. I. Đào Thúy Ngần. II. Folkman, Joseph. III. Lưu Văn Phú.
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson; Phạm Tâm ( dịch ). -- . -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 22 Call no. : 658.4038 R823
12 p hcmute 26/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Hoạch định chiến lược. 2. Quản lý thông tin. I. Phạm Tâm. II. Robertson, David. III. Weill, Peter.
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường
Túi khôn: Những mẹo mực trên thương trường/ Bo Burlingham, Norm Brodsky; Nguyễn Hồng Hải ( dịch ). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 431tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.11 -- dc 22 Call no. : 658.11 B961
3 p hcmute 26/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp -- Quản lý. 2. Kinh doanh. 3. Quản lý điều hành. 4. Thành công trong kinh doanh. I. Brodsky, Norm. II. Nguyễn Hồng Hải.
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc/ Daniel Goleman; Phương Thúy, Minh Phương, Phương Linh ( dịch ),... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.49 -- dc 22 Call no. : 658.409 G625
4 p hcmute 26/05/2022 266 0
90 ngày đầu tiên làm sếp: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi ( dịch ). -- Tái bản lần 3, có sửa chữa. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 W335
3 p hcmute 26/05/2022 241 0