- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập xác suất thống kê: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh...và ôn thi cao học, bài tập có lời giải, có hướng dẫn sử dụng máy tính tay để giải các bài toán thống kê/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 318tr.; 24cm...
8 p hcmute 30/05/2022 744 9
Từ khóa: 1. Xác suất thống kê -- Bài tập. I. Nguyễn Thanh Sơn. II. Phạm Trí Cao.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 30/05/2022 402 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 442 0
Bài tập xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh
Bài tập xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh/ Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ. -- In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 258tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 22 Call no. : 519.2076 N573-V217
10 p hcmute 30/05/2022 414 1
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Xác suất thống kê. I. Nguyễn Thế Hệ. II. Trần Thái Ninh.
Sổ tay trắc địa công trình: Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản
Sổ tay trắc địa công trình: Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản/ Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang. -- H.: Xây dựng, 2006 266tr.; 27cm 1. Trắc địa công trình. 2. Trắc địa học. I. Lê Văn Hưng. II. Phan Khang. Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 P534-C564
5 p hcmute 30/05/2022 425 1
Từ khóa: 1. Trắc địa công trình. 2. Trắc địa học. I. Lê Văn Hưng. II. Phan Khang.
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống/ Khai K. Pham, Do C. Nguyen; Joseph Belmont. -- H.: Mỹ thuật, 2002 110p.; 19cm 1. Kiến trúc cảnh quan. 2. Phong cách thẩm mỹ. 3. Thiết kế kiến trúc. I. . II. Do C. Nguyen. III. Joseph Belmont. Dewey Class no. : 712.2 -- dc 22 Call no. : 712.2 P534
5 p hcmute 30/05/2022 462 1
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 453 3
Vẽ trang trí áo / Nhật Khanh (chủ biên), Phi Vân, Huy Cường. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 1993 133tr.; 24cm 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân. Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N579-K45
6 p hcmute 30/05/2022 327 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân.
Kế toán môi trường trong doanh nghiệp: Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học và trên Đại học chuyên ngành Kế toán/ Phạm Đức Hiếu, Trần Thị Hồng Mai (đồng ch.b.); Hoàng Thị Bích Ngọc,... -- H.: Giáo dục, 2012 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-H633
6 p hcmute 27/05/2022 392 0
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 T772-M217
8 p hcmute 27/05/2022 425 1
Tìm hiểu chuẩn mực kế toán Việt Nam: Những vấn đề chung và các yếu tố của báo cáo tài chính
Tìm hiểu chuẩn mực kế toán Việt Nam: Những vấn đề chung và các yếu tố của báo cáo tài chính/ Vũ Hữu Đức, Trần Thị Thanh Tân, Nguyễn Thế Lộc. -- H.: Thống kê, 2010 565tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V986-Đ822
16 p hcmute 27/05/2022 349 0
Từ khóa: 1. Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán . I. Nguyễn Thế Lộc. II. Trần Thị Giang Tân.
Thực hành kiểm toán/ La Xuân Đào, Phan Văn Dũng, Đinh Tấn Tưởng, Hồng Dương Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2007 266tr.; 24cm Một số sách 2008 gia ghi 37000 Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T532
5 p hcmute 27/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán. I. Đinh Tấn Tưởng. II. Hồng Dương Sơn. III. La Xuân Đào. IV. Phan Văn Dũng.