- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các phương pháp gia công kim loại
Các phương pháp gia công kim loại/ Đặng Văn Nghìn (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Lê Trung Thực,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 418tr.; 27cm 1. Dewey Class no. : 671 -- dc 22 Call no. : 671 Đ182-N576
8 p hcmute 26/05/2022 591 13
Giáo trình lý thuyết chuyên môn nguội sữa chữa - Tập 1: Sửa chữa máy: Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề / Cao Văm Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng. -- H.: Lao động - xã hội, 2008 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 C235-S187
6 p hcmute 26/05/2022 411 4
Từ khóa: 1. Gia công cơ khí. 2. Kỹ thuật nguội. I. Nguyễn Đức Thọ. II. Vũ Xuân Hùng.
Lý thuyết chuyên môn nghề tiện
Lý thuyết chuyên môn nghề tiện/ Cao Văm Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng. -- H.: Lao động, 2008 268tr.; 24cm 1 Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 C235-S187
9 p hcmute 26/05/2022 281 5
Từ khóa: . Kỹ thuật tiện. I. Nguyễn Đức Thọ. II. Vũ Xuân Hùng.
Giáo trình công nghệ hàn Mig: Tài liệu dùng cho các trường trung học và dạy nghề
Giáo trình công nghệ hàn Mig: Tài liệu dùng cho các trường trung học và dạy nghề/ B.s.: Nguyễn Văn Thành (ch.b.), Nguyễn Trường Giang,Giáp Văn Nang, Trần Văn Hiệu. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.52 Call no. : 671.52 N573-T367
7 p hcmute 26/05/2022 364 6
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch (chủ biên), Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 499tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 26/05/2022 379 20
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Metal-cutting. I. Lưu Văn Nhang. II. Nguyễn Thanh Mai.
Thực hành hàn hồ quang: Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Thực hành hàn hồ quang: Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ B.s.:Nguyễn Trường Giang (ch.b.), Giáp Văn Nang, Nguyễn Văn Thành, Trần Văn Hiệu. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 299tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22 Call no. : 671.52 N573-G433
7 p hcmute 26/05/2022 277 2
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại: Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng. Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Tiến Lưỡng (ch.b.), Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực. -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Giáo dục, 2006 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 N573-L964
7 p hcmute 26/05/2022 282 7
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. I. Bùi Quý Lực. II. Trần Sỹ Túy.
Chỉ dẫn cho người thợ hàn xây dựng
Chỉ dẫn cho người thợ hàn xây dựng/ I.Xokolov, P.Ghixin. -- H.: Xây dựng, 2002 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 22 Call no. : 671.52 X7
7 p hcmute 26/05/2022 164 1
Giáo trình thực hành cơ bản nghề tiện: Tài liệu dùng cho các trường THCN và dạy nghề
Giáo trình thực hành cơ bản nghề tiện: Tài liệu dùng cho các trường THCN và dạy nghề/ Trần Minh Hùng. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 387tr ; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 22 Call no. : 671.35 T772-H936
8 p hcmute 26/05/2022 219 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. . II. Quang Huy.
Nguyên lý gia công vật liệu/ Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 384tr; 24cm. Dewey Class no. : 671 -- dc 1 Call no. : 671 B217-L848
7 p hcmute 26/05/2022 205 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. I. Trần Sỹ Túy. II. Trần Thế Lục.
Giáo trình công nghệ - kỹ thuật hàn: Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề trong ngành xây dựng/ Nghiêm Đình Thắng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Tùng, Nguyễn Văn Bẩy. -- H.: Lao động - Xã hội, 2005 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 N576-T367
9 p hcmute 26/05/2022 222 2
Từ khóa: 1. Hàn -- Kỹ thuật. 2. Kỹ thuật hàn. I. Nguyễn Mạnh Tùng. II. Nguyễn Văn Bẩy.
Sổ tay thiết kế khuôn dập tấm / V. L. Martrenco, L. I Ruman; Vũ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2005 519tr.; 21cm. Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 M837
7 p hcmute 26/05/2022 1227 54
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Khuôn dập. 2. Gia công kim loại. 3. Khuôn dập kim loại -- Thiết kế. I. Ruman, L. I. II. Vũ Trần Khúc Nhã (dịch).