- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật lý học đại cương: Điện học và quang học
Vật lý học đại cương: Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích T2 Điện học và quang học/. -- In lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 306tr.; 21cm Dewey Class no. : 537.07 -- dc 22 Call no. : 537.07 N573-K55
8 p hcmute 30/05/2022 698 2
Từ khóa: 1. Điện học. 2. Quang học. 3. Vật lý đại cương. I. Bạch Thành Công. II. Phan Văn Thích.
Thống kê toán học/ Nguyễn Văn Hữu, Đào Hữu Hồ, Hoàng Hữu Như. -- H.: Đại học Quốc gia, 2004 394cm; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N573-H985
10 p hcmute 30/05/2022 445 0
Từ khóa: 1. Toán học ứng dụng. 2. Toán học thống kê. I. Đào Hữu Hồ. II. Hoàng Hữu Như.
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*/ Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève, Thierry Desmarais..., người dịch: Lê Băng Sương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006 255tr; 27cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 Đ562
5 p hcmute 30/05/2022 305 0
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa / Phan Văn Hiến, Đinh Xuân Vinh, Phạm Quốc Khánh, Tạ Thanh Loan, Lưu Anh Tuấn. -- H. : Xây dựng, 2017 362tr.; 27 cm ISBN 9786048220969 Dewey Class no. : 526.9 -- dc 23 Call no. : 526.9 L981
9 p hcmute 30/05/2022 431 3
Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dành cho sinh viên các trường Kinh tế
Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dành cho sinh viên các trường Kinh tế / Bùi Duy Phú, Trần An Hải, Nguyễn Văn An. -- H. : Giáo dục, 2014 99tr. ; 24cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 23 Call no. : 519.2076 B932-P577
6 p hcmute 30/05/2022 512 0
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Bài tập. I. Nguyễn Văn An. II. Trần An Hải.
Quản lý các nguồn lực của dự án đầu tư xây dựng công trình
Quản lý các nguồn lực của dự án đầu tư xây dựng công trình/ Bùi Mạnh Hùng, Bùi Ngọc Toàn, Đào Tùng Bách, Trần Anh Tú. -- H.: Xây dựng, 2012 242tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.068 -- dc 22 Call no. : 690.068 Q123
8 p hcmute 30/05/2022 520 0
Bài tập xác suất thống kê: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh...và ôn thi cao học, bài tập có lời giải, có hướng dẫn sử dụng máy tính tay để giải các bài toán thống kê/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 340tr.; 24cm...
8 p hcmute 30/05/2022 842 31
Từ khóa: 1. Xác suất thống kê -- Bài tập. I. Nguyễn Thanh Sơn. II. Phạm Trí Cao.
Bài tập xác suất thống kê: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh...và ôn thi cao học, bài tập có lời giải, có hướng dẫn sử dụng máy tính tay để giải các bài toán thống kê/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 318tr.; 24cm...
8 p hcmute 30/05/2022 691 9
Từ khóa: 1. Xác suất thống kê -- Bài tập. I. Nguyễn Thanh Sơn. II. Phạm Trí Cao.
Giáo trình đo đạc/ Trần Thị Sinh. -- H.: Xây dựng, 2011 108tr.; 27cm Dewey Class no. : 526 -- dc 22 Call no. : 526 T772-S617
6 p hcmute 30/05/2022 459 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật đo đạc -- Đo đạc địa chính. I. Đào Ngọc Hồng Vân. II. Nguyễn Cảnh Anh Trí.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 V986-C539
8 p hcmute 30/05/2022 374 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 414 0
Bài tập xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh
Bài tập xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh/ Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ. -- In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 258tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 22 Call no. : 519.2076 N573-V217
10 p hcmute 30/05/2022 391 1
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Xác suất thống kê. I. Nguyễn Thế Hệ. II. Trần Thái Ninh.