- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán
Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp; Minh Đức, Hồ Kim Chung (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999 368tr.; 21cm Dewey Class no. : 332.642 -- dc 21 Call no. : 332.642 S883
7 p hcmute 01/06/2022 388 1
Từ khóa: 1. Thị trường chứng khoán. I. Hồ Kim Chung (biên dịch). II. Minh Đức (biên dịch).
Lược sử nước Mỹ / Vương Kính Chi (biên soạn), Phong Đảo (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 V994-C532
6 p hcmute 01/06/2022 394 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ. I. Phong Đảo biên dịch. II. Vương Kính Chi biên soạn.
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646
12 p hcmute 01/06/2022 399 0
Sơ đồ điện / Jean Barry, Jean Yves Kersulec,; Người dịch: Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. -- Lần Thứ 13. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 266tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B279
7 p hcmute 01/06/2022 922 18
Bí quyết để có việc làm sau khi tốt nghiệp đại học
Bí quyết để có việc làm sau khi tốt nghiệp đại học/ Larry Chiagouris; Thành Khang, Đặng Hà (dịch). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2014 198tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 23 Call no. : 650.14 C532
8 p hcmute 30/05/2022 312 0
Từ khóa: 1. Đơn xin việc. 2. Sơ yếu lý lịch. 3. Thành công trong xin việc. I. Đặng Hà. II. Thành Khang.
Nhiệt động học/ Jean-Marie Brébec,Alian Favier,Philippe Denève...;Ngô Phú An(dịch). -- Tái bản lần thứ năm. -- H.: Giáo dục, 2007 317tr.; 27cm Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N582
5 p hcmute 30/05/2022 406 4
Từ khóa: 1. Nhiệt động học. 2. Vật lý. 3. . I. Brébec, Jean-Marie. II. Briffaut, Jean-Noel. III. Denève, Philippe. IV. Desmarais, Therry. V. Ngô Phú An.
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 378 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 397 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 425 1
Giáo trình toán cao cấp - Giải tích và đại số tuyến tính : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học khối kinh tế/ Trần Minh Thuyết, Nguyễn Đức Bằng, Nguyễn Vũ Dzũng,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2008 338tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.3 -- dc 22 Call no. : 515.3 T772-T547
10 p hcmute 30/05/2022 791 22
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 2157 4
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2002 529tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 N174
6 p hcmute 30/05/2022 405 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Lê Huy Lâm. II. Phạm Văn Sáng.