- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống
Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc: Tủ sách mỹ thuật đời sống/ Khai K. Pham, Do C. Nguyen; Joseph Belmont. -- H.: Mỹ thuật, 2002 110p.; 19cm 1. Kiến trúc cảnh quan. 2. Phong cách thẩm mỹ. 3. Thiết kế kiến trúc. I. . II. Do C. Nguyen. III. Joseph Belmont. Dewey Class no. : 712.2 -- dc 22 Call no. : 712.2 P534
5 p hcmute 30/05/2022 316 0
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 344 2
Vẽ trang trí áo / Nhật Khanh (chủ biên), Phi Vân, Huy Cường. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 1993 133tr.; 24cm 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân. Dewey Class no. : 745.2 -- dc 21 Call no. : 745.2 N579-K45
6 p hcmute 30/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật công nghiệp. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Huy Cường. II. Phi Vân.
Kế toán môi trường trong doanh nghiệp: Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học và trên Đại học chuyên ngành Kế toán/ Phạm Đức Hiếu, Trần Thị Hồng Mai (đồng ch.b.); Hoàng Thị Bích Ngọc,... -- H.: Giáo dục, 2012 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-H633
6 p hcmute 27/05/2022 299 0
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 T772-M217
8 p hcmute 27/05/2022 304 1
Tìm hiểu chuẩn mực kế toán Việt Nam: Những vấn đề chung và các yếu tố của báo cáo tài chính
Tìm hiểu chuẩn mực kế toán Việt Nam: Những vấn đề chung và các yếu tố của báo cáo tài chính/ Vũ Hữu Đức, Trần Thị Thanh Tân, Nguyễn Thế Lộc. -- H.: Thống kê, 2010 565tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V986-Đ822
16 p hcmute 27/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán . I. Nguyễn Thế Lộc. II. Trần Thị Giang Tân.
Thực hành kiểm toán/ La Xuân Đào, Phan Văn Dũng, Đinh Tấn Tưởng, Hồng Dương Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2007 266tr.; 24cm Một số sách 2008 gia ghi 37000 Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T532
5 p hcmute 27/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán. I. Đinh Tấn Tưởng. II. Hồng Dương Sơn. III. La Xuân Đào. IV. Phan Văn Dũng.
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế/ Phan Trung Kiên (ch.b), Trần Quý Liên, Nguyễn Hồng Thúy. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2008 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-K47
7 p hcmute 27/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Nguyễn Hồng Thúy. II. Trần Quý Liên.
Nguyên lý kế toán: Lý thuyết, bài tập, bài giải
Nguyên lý kế toán: Lý thuyết, bài tập, bài giải/ Lê Thị Thanh Hà (ch.b.), Trần Thị Kỳ, Nguyễn Quỳnh Hoa,... -- H.: Thống kê, 2008 342tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 L433-H111
9 p hcmute 27/05/2022 365 2
Tài liệu tham khảo kế toán thuế : Hướng dẫn tỉ mĩ kèm theo minh họa thí dụ cụ thể phương pháp xử lý chênh lệch về doanh thu, chi phí giữa thuế và kế toán, hướng dẫn tỉ mỉ.../ Phạm Quốc Thuần, Hồ Xuân Thủy, Trần Thị Giang Tân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.46 -- dc 22 Call no. : 657.46...
11 p hcmute 27/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. Kế tóan thuế. 2. Kế toán thuế vụ. I. Hồ Xuân Thủy. II. Trần Thị Giang Tân.
Kế toán nhà nước/ Phạm Văn Đăng, Trần Phước, Nguyễn Kính, Nguyễn Thị Thúy Hạnh. -- H.: Tài Chính, 2009 535tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
19 p hcmute 27/05/2022 231 0
Kế toán tài chính/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Phan Thị Cúc, Dương Hồng Thủy, Mai Bình Dương. -- H.: Tài chính, 2009 319tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
10 p hcmute 27/05/2022 253 0