- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí quyết để có việc làm sau khi tốt nghiệp đại học
Bí quyết để có việc làm sau khi tốt nghiệp đại học/ Larry Chiagouris; Thành Khang, Đặng Hà (dịch). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2014 198tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 23 Call no. : 650.14 C532
8 p hcmute 30/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Đơn xin việc. 2. Sơ yếu lý lịch. 3. Thành công trong xin việc. I. Đặng Hà. II. Thành Khang.
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 287 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 306 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 319 1
Giáo trình toán cao cấp - Giải tích và đại số tuyến tính : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học khối kinh tế/ Trần Minh Thuyết, Nguyễn Đức Bằng, Nguyễn Vũ Dzũng,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2008 338tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.3 -- dc 22 Call no. : 515.3 T772-T547
10 p hcmute 30/05/2022 596 19
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 1015 3
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2002 529tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 N174
6 p hcmute 30/05/2022 319 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Lê Huy Lâm. II. Phạm Văn Sáng.
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Phan Trọng Nghĩa, Nguyễn Đức Phương,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 129tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 T627-D916
9 p hcmute 30/05/2022 383 0
Hỗn độn và hài hòa / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều và Nguyễn Thanh Dương dịch. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 464tr. + phụ bản 10tr.; 24cm. Dewey Class no. : 523 -- dc 21 Call no. : 523 T833-T532
9 p hcmute 30/05/2022 265 0
Từ khóa: 1. Thiên văn học. I. Nguyễn Thanh Dương Dịch giả. II. Phạm Văn Thiều Dịch giả.
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Trọng San. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 412tr; 24cm Dewey Class no. : 526 -- dc 22 Call no. : 526 N573-S194
10 p hcmute 30/05/2022 450 0
Élasticité Appliquée: Đàn hồi ứng dụng
Élasticité Appliquée: Đàn hồi ứng dụng/ Bùi Công Thành. -- Tp.HCM:. Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2001 105tr.; 24cm Dewey Class no. : 531.3823 -- dc 22 Call no. : 531.3823 B932-T367
8 p hcmute 30/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. . 2. Đàn hồi ứng dụng. I. . II. .
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*
Điện từ học 2: Năm thứ hai MP - MP*-PC PC -PT-PT*/ Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève, Thierry Desmarais..., người dịch: Lê Băng Sương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006 255tr; 27cm Dewey Class no. : 537 -- dc 22 Call no. : 537 Đ562
5 p hcmute 30/05/2022 233 0