- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 308 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 334 3
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 309 0
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 374 3
Mười tôn giáo lớn trên thế giới
Mười tôn giáo lớn trên thế giới/ Hoàng Tâm Xuyên(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1999 852tr.; 23cm Dewey Class no. : 200.7 -- dc 21 Call no. : 200.7 H678-X188
22 p hcmute 01/06/2022 254 0
Từ khóa: 1. Tôn giáo. I. Luyện Xuân Thu, Biên dịch. II. Nguyẽn Thanh Hà, Biên dịch.
Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh / Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 145tr.; 19cm Dewey Class no. : 179.9 -- dc 21 , 335.5271 Call no. : 179.9 K49-D916
7 p hcmute 01/06/2022 281 0
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam/ Văn Tùng (chủ biên), Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trang,... -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 734tr.; 23cm Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 L699
8 p hcmute 01/06/2022 306 0
Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán
Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp; Minh Đức, Hồ Kim Chung (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999 368tr.; 21cm Dewey Class no. : 332.642 -- dc 21 Call no. : 332.642 S883
7 p hcmute 01/06/2022 295 1
Từ khóa: 1. Thị trường chứng khoán. I. Hồ Kim Chung (biên dịch). II. Minh Đức (biên dịch).
Lược sử nước Mỹ / Vương Kính Chi (biên soạn), Phong Đảo (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 V994-C532
6 p hcmute 01/06/2022 294 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ. I. Phong Đảo biên dịch. II. Vương Kính Chi biên soạn.
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646
12 p hcmute 01/06/2022 295 0
Sơ đồ điện / Jean Barry, Jean Yves Kersulec,; Người dịch: Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. -- Lần Thứ 13. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 266tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 B279
7 p hcmute 01/06/2022 676 17
Nhiệt động học/ Jean-Marie Brébec,Alian Favier,Philippe Denève...;Ngô Phú An(dịch). -- Tái bản lần thứ năm. -- H.: Giáo dục, 2007 317tr.; 27cm Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N582
5 p hcmute 30/05/2022 287 4
Từ khóa: 1. Nhiệt động học. 2. Vật lý. 3. . I. Brébec, Jean-Marie. II. Briffaut, Jean-Noel. III. Denève, Philippe. IV. Desmarais, Therry. V. Ngô Phú An.