- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hát - kể truyện kể Raglai/ Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc (Sưu tầm). -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 390tr.; 21cm ISBN 9786046203049 Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 H361
7 p hcmute 10/06/2022 185 1
Sử thi tộc người Stiêng/ Phan Xuân Diện...[ và những người khác]. -- H.: Lao Động, 2010 181tr.; 21cm 9786045900123 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 22 Call no. : 398.209597 S938
6 p hcmute 10/06/2022 192 1
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định/ Đỗ Đình Thọ...[và những người khác]. -- H.: Lao Động, 2010 266tr.; 21cm ISBN 9786045900178 Dewey Class no. : 680.0959738 -- dc 22 Call no. : 680.0959738 N576
6 p hcmute 10/06/2022 350 1
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội= Tằng s'hị thênh piền tạui (Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa)
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội= Tằng s'hị thênh piền tạui (Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa)/ Trần Trí Dõi, Triệu Phúc Xuân, Triệu Thị Nga. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2010 189.; 21cm ISBN 9786045000021 Dewey Class no. : 398 -- dc 22 Call no. : 398.8 T772-D657
7 p hcmute 10/06/2022 147 1
Từ khóa: 1. Người Dao -- Truyện thơ. 2. Thơ . 3. Văn học dân gian. I. Triệu Phúc Xuân. II. Triệu Thị Nga.
Hơamon Bahnar Giơlơng/ Hà Giao (Sưu tầm); Hà Giao, Đinh Lưu ( Biên dịch ). -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 379tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 H678
6 p hcmute 10/06/2022 105 1
Từ khóa: 1. Sử thi Bahnar GiơLơng. 2. Văn học dân gian. I. Đinh Lưu. II. Hà Giao.
Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép
Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung (ch.b), Trần Thế Truyền, Hồ Xuân Tú. -- H.: Xây dựng, 2014 236tr.; 27cm ISBN 9786048212872 Dewey Class no. : 693.892 -- dc 23 Call no. : 693.892 N573-T871
11 p hcmute 03/06/2022 369 0
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh - T8: Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh: Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh/ Hữu Thỉnh (ch.b); Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý. -- H.: Hội nhà văn, 2012 575tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.92208 -- dc 23 Call no. : 895.92208 H985-T443
10 p hcmute 03/06/2022 244 0
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 2/ La Quán Trung, dịch: Phan Kế Bính, hiệu đính: Bùi Kỷ. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 684tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 242 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch; Bùi Kỷ hiệu đính. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 525tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
10 p hcmute 03/06/2022 277 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.
Sợi tơ trời: Tuyển tập 54 bức thư tình hay nhất qua cuộc thi "thư viết cho người yêu" đợt IV, V
Sợi tơ trời: Tuyển tập 54 bức thư tình hay nhất qua cuộc thi "thư viết cho người yêu" đợt IV, V/ Phạm Tất Dong, Đào Nam Sơn, Đinh Khắc Vinh. -- H.: Văn nghệ, 2002 247tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.9226 -- dc 22 Call no. : 895.9226 P534-D682
11 p hcmute 03/06/2022 212 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam. 2. Thư tình yêu. 3. Thư từ. I. Đào Nam Sơn. II. Đinh Khắc Vinh.
Tấm lòng nhà giáo - Tập ba: Thơ nhiều tác giả
Tấm lòng nhà giáo - Tập ba: Thơ nhiều tác giả / Trần Thân Mộc, Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Cơ, Cao Đức Tiến. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2003 284tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T153
11 p hcmute 03/06/2022 282 0
Cha và con: Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc
Cha và con: Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc / Hồ Phương. -- H.: Kim Đồng, 2007 375tr ; 24cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 H678-P577
4 p hcmute 03/06/2022 254 0