- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung/Hoa Dục Khôn;Hoàng Thúc Đệ(dịch); Phạm Văn Chương(Hiệu đính).---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc, 2002. 465tr. ; 25cm.Dewey Class no. : 674 -- dc 23Call no. : 674 H678-K45.
9 p hcmute 05/05/2022 375 5
Từ khóa: 1.Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung.2.Hoa Dục Khôn.I.Hoàng Thúc Đệ(dịch).II. Phạm Văn Chương(Hiệu đính)
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết: Tập 2 / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính). -- Hà Nội: Văn Học, 2002 506tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
5 p hcmute 22/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Tiếu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết- tập 1
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết / Alexandra Ripley; Khắc Thành, Thanh Bình, Anh Việt (dịch), Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý (hiệu đính)/ T1. -- Hà Nội: Văn Học, 2002 515tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 R589
7 p hcmute 22/04/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Anh Việt, Dịch giả. II. Huỳnh Lý, Hiệu đính. III. Khắc Thành, Dịch giả. IV. Lê Trí Viễn, Hiệu đính. V. Thanh Bình, Dịch giả.
Đức Giáo Hoàng John Paul 2 và lịch sử bị che đậy trong thời đại chúng ta = His holiness John Paul II and the hidden history of our time / Carl Bernstein, Marco Politi; Nguyễn Bá Long, Trần Qúy Thắng (dịch), Hàn Thanh Huyền (hiệu đính). -- Hà Nội: Công An Nhân Dân 2002 715tr.; 21cm Class no. : 922 -- dc 21Call no. : 922 B531
3 p hcmute 22/04/2022 405 0
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết / Nordom Sihanouk, Bernard Krisher; Trần Chí Hùng (dịch), Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 1999 253tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 S579
8 p hcmute 22/04/2022 289 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Bernard Krisher. II. Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). III. Trần Chí Hùng (dịch).
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Clare west (kể lại), Phạm Thùy Hương (dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Công An Nhân dân, 2000 131tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 213 0
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga / Lý Cảnh Long; Tạ Ngọc Ái, Thanh An (biên dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Lao Động, 2001 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L891-L848
16 p hcmute 22/04/2022 211 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Tạ Ngọc Ái (biên dịch và hiệu đính). II. Thanh An (biên dịch và hiệu đính).
Huấn luyện kỹ chiến thuật cầu lông hiện đại
Huấn luyện kỹ chiến thuật cầu lông hiện đại / Nguyễn Hạc Thúy, Lê Thanh Sang (hiệu đính). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 2001 199tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.345 -- dc 21Call no. : 796.345 N573-T547
7 p hcmute 22/04/2022 238 0
Từ khóa: 1. Badminton. 2. Cầu lông . I. Lê Thanh Sang, (hiệu đính).
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 370 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 296 0
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.