» Từ khóa: Giáo dục học

Kết quả 661-672 trong khoảng 947
  • Supervising Instruction In Secondary Schools

    Supervising Instruction In Secondary Schools

    Supervising Instruction In Secondary Schools/ Robert C. Hammock, Ralph S.Owings. -- New York: Mcgraw- Hill Book Company, INC, 1955 316p.; 24cm. 1. Quan Ly truong Hoc. 2. Tu Van Sinh Vien. Dewey Class no. : 371.4 -- dc 21 Call no. : 371.4 H223 Dữ liệu xếp giá SKN001959 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 20/06/2013 376 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Understanding The American public high school

    Understanding The American public high school

    Understanding The American public high school/ Samuel A. Holton. -- Boston: Allyn and Bacon, 1969 486p. includes index; 22cm 1. Giáo dục đại học -- Hoa Kỳ. I. . Dewey Class no. : 378.73 -- dc 21 Call no. : 378.73 H758 Dữ liệu xếp giá SKN001955 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 20/06/2013 177 1

    Từ khóa: Giáo dục đại học

  • Action research for educators

    Action research for educators

    Action research for educators / Daniel R. Tomal. -- Lanham, Md. : Scarecrow Press, 2003 xiii, 143 p. : ill. ; 23 cm ISBN 0810846136 (pbk. : alk. paper) 1. Action research in education. 2. Group work in education. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 T655 Dữ liệu xếp giá SKN004722 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 20/06/2013 471 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Handbook of research on educational communications and technology

    Handbook of research on educational communications and technology

    Handbook of research on educational communications and technology/ edited by David H. Jonassen. -- 2nd ed. -- Mahwah, N.J. : Lawrence Erlbaum, 2004 xiv, 1210 p. : ill. ; 29 cm Rev. ed. of: Handbook of research for educational communications and technology. c2001 ISBN 0805841458 1. Communication in education -- Research. 2. Educational technology -- Research. 3. Instructional systems -- Design -- Research....

     12 p hcmute 20/06/2013 430 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Advancing scientific research in education

    Advancing scientific research in education

    Advancing scientific research in education / Committee on Research in Education ; Lisa Towne, Lauress L. Wise, and Tina M. Winters, editors. -- Washington, DC : National Academies Press, 2005 xiv, 120 p. ; 23 cm ISBN 030909321X 1. Education -- Research. 2. Nghiên cứu khoa học trong giáo dục. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 22 Call no. : 370.72 A244 Dữ liệu xếp giá SKN004492 (DHSPKT -- KD --...

     10 p hcmute 20/06/2013 308 3

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Annual editions

    Annual editions

    Annual editions: Education 03/04/Fred Schultz editor. -- 30th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xvi, 223p.; 29cm ISBN 007254841X 1. Education -- Reports. 2. Giáo dục -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 370.5 -- dc 22 Call no. : 370.5 A615 Dữ liệu xếp giá SKN004335 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 20/06/2013 374 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching

    Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching

    Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching / Vicki F. Sharp . -- 4th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxiv, 568 p.; 24 cm ISBN 0072397721 1. Computer-assisted instruction. 2. Computers -- Study and teaching. 3. Education -- Data processing. 4. Giáo dục -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 370.285 -- dc 21 Call no. : 370.285 S531 Dữ liệu xếp giá...

     17 p hcmute 20/06/2013 355 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Teaching children science: Aproject based approach

    Teaching children science: Aproject based approach

    Teaching children science: Aproject based approach/ Joseph S. Krajcik, Charlene M. Czernial, Carl Berger. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1999 388p.; 28cm. ISBN 0 07 036007 3 1. Giáo dục tiểu học. 2. khoa học (cho tiểu học). I. Beregter, Carl. II. Czernial Charlene M. . Dewey Class no. : 372.3 -- dc 21 Call no. : 372.3 K89 Dữ liệu xếp giá SKN004009 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 145 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Educating exceptional children

    Educating exceptional children

    Educating exceptional children. 2002/2003 / Karen L. Freiberg (editor). -- 14th ed.. -- Guilford, Connecticut 06437: McGraw-Hill, 2002 223p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 250678 4 1. Educational innovations -- United States -- Periodicals. 2. Exceptional children -- Education -- United States -- Periodicals. 3. Giáo dục tiểu học. I. Freiberg, Karen L.(editor). Dewey Class no. : 372.2 -- dc 21 Call no. :...

     11 p hcmute 20/06/2013 254 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig. -- New York: McGraw Hill, 2001 718p.; 24cm. ISBN 0 07 232926 2 1. Hướng nghiệp. 2. Handicaooed chidren -- Recreation -- United states. 3. Physical education for handicapped children -- Study and teaching -- United states. 4. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21 Call no. :...

     11 p hcmute 20/06/2013 452 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • American education

    American education

    American education / Joel Spring. -- 19th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xiv, 305 p. ; 24cm ISBN 0072397780 1. Education -- Equalization -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Giáo dục -- Khía cạnh chính trị -- Hoa Kỳ. 5. Giáo dục -- Khía cạnh xã hội -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. :...

     17 p hcmute 20/06/2013 538 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Center of pedagogy : New structures for educational renewal

    Center of pedagogy : New structures for educational renewal

    Center of pedagogy : New structures for educational renewal / Robert S. Patterson, Nicholas M. Michelli, Arturo Pacheco. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey - Bass Publishers, 1999 xviii, 259 p. ; 23 cm ISBN 0787945617 1. College school cooperation. 2. Giáo dục -- Hoa Kỳ. 3. Sư phạm. 4. Teachers -- Training of. Dewey Class no. : 370.71 -- dc 21 Call no. : 370.71 P317 Dữ liệu xếp giá...

     11 p hcmute 20/06/2013 519 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Giáo dục học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=660/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew