- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
A manual on bookselling/ Charles B. Anderson, Joseph A. Duffy . -- New York: New York, 1969 267p.; 24cm 1. Phát hành sách. I. Duffy, Joseph A. . Dewey Class no. : 381.4 -- dc 21 Call no. : 381.4 A454 Dữ liệu xếp giá SKN002050 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 93 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Audivisual materials: Their nature and use
Audivisual materials: Their nature and use/ Walter Arno Wittich, Charles Francis Schuller. -- 3rd ed.. -- New York: Harper & Brothers Publishers, 1957 500p. includes index; 25cm 1. Phương tiện nghe nhìn ( trong giảng dạy). 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Schuller, Charles Francis. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 W832 Dữ liệu xếp giá SKN002042 (DHSPKT -- KD...
8 p hcmute 20/06/2013 250 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Conceptual Tools for teaching in secondary schools
Conceptual Tools for teaching in secondary schools/ James C. Tyson, Mary Ann Carroll. -- 1st ed.. -- New York: Houghton Mifflin, 1970 321p. includes index; 23cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Carroll, Mary Ann. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 T994 Dữ liệu xếp giá SKN002034 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002033 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 20/06/2013 213 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Intergrated teaching materials
Intergrated teaching materials/R. Murray Thomas, Sherwing G. Swartuot. -- 1st ed.. -- New York: David Mckay Com.Inc, 1963 718p. includes index; 25cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Swartout, Sherwing G. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 T461 Dữ liệu xếp giá SKN002026 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 220 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
How to instruct successfully: Modern teaching methods in adult education
How to instruct successfully: Modern teaching methods in adult education/ Thomas F. Staton. -- New York: McGraw - Hill, 1960 292p. Includes index; 21cm 1. Giáo dục người lớn. Dewey Class no. : 374 -- dc 21 Call no. : 374 S797 Dữ liệu xếp giá SKN002025 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 206 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
The purposes of higher education
The purposes of higher education/ Huston Smith. -- New York: GreenWood Press, 1955 218p.; 22cm 1. Giáo dục Đại họcvà Cao đẳng . I. . Dewey Class no. : 378.73 -- dc 21 Call no. : 378.73 S649 Dữ liệu xếp giá SKN002021 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 405 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Organizing course materials: For industrial education
Organizing course materials: For industrial education/ G. Harold Silvius, Ralph C. Bohn. -- 1st ed.. -- Illinois: McKnight & McKnight Publishing com., 1961 459p. includes index; 24cm. I. Bohn, Ralph C. Dewey Class no. : 373.24 -- dc 21 Call no. : 373.246 S586 Dữ liệu xếp giá SKN002019 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002020 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 114 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
The junior college/ James W. Reynolds. -- New york: The center for applied Research in Education, Inc., 1965. 103p.; 24cm 1. Sinh viên -- Công tác tư vấn. 2. Students. Dewey Class no. : 371.4 -- dc 21 Call no. : 371.4 R463 Dữ liệu xếp giá SKN002008 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 164 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
The junior college: Progress and prospect
The junior college: Progress and prospect/ Laland L. Medsker. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Com., Inc, 1960 367p.; 22cm 1. Sinh viên. 2. Students. 3. Tư vấn sinh viên. Dewey Class no. : 371.4 -- dc 21 Call no. : 371.4 M488 Dữ liệu xếp giá SKN001989 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 303 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Practical science for secondary school: Book III
Practical science for secondary school: Book III/ Laybourn, K. -- London: University of London Press, 1965 176p.; 24 cm 1. Giáo dục trung học. I. Bailey, C. H.. II. Charles, William R. III. Edwards, Charles W. Dewey Class no. : 373.01 -- dc 21 Call no. : 373.01 L425 Dữ liệu xếp giá SKN001977 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 20/06/2013 166 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Teaching secondary art/ Vincent Lanier. -- USA: International Textbook; 1964 181p.; 24cm. 1. Các trường dạy nghề. 2. Hướng nghiệp. Dewey Class no. : 373.246 -- dc 21 Call no. : 373.246 L243 Dữ liệu xếp giá SKN001975 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001976 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 264 1
Từ khóa: Giáo dục đại học
Methods of teaching shop and related subjects
Methods of teaching shop and related subjects/ Donal M. Kidd, Gerald B. Leighbody. -- 1st ed.. -- New York: Delmar Publishers, inc., 1955 201p.; 25cm 1. Giáo cụ. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Leighbody, Gerald B. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 K46 Dữ liệu xếp giá SKN001973 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 291 1
Từ khóa: Giáo dục đại học