- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sơ lược các trường học Hoa Kỳ = A primer on America's schools :Sách tham khảo
Sơ lược các trường học Hoa Kỳ = A primer on America's schools :Sách tham khảo / Terry M. Moe, người dịch: Hồng Hạnh, Như Ý, hiệu đính: Thế Hùng - Minh Long. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 471tr ; 24cm 1. Giáo dục -- Hoa Kỳ. 2. Trường học -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 M693 Dữ liệu xếp giá SKV034418 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 13/03/2014 282 2
Từ khóa: Trường học, Giáo dục
Sơ lược các trường học Hoa Kỳ = A primer on America's schools :Sách tham khảo
Sơ lược các trường học Hoa Kỳ = A primer on America's schools :Sách tham khảo / Terry M. Moe, người dịch: Hồng Hạnh, Như Ý, hiệu đính: Thế Hùng - Minh Long. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 471tr ; 24cm 1. Giáo dục -- Hoa Kỳ. 2. Trường học -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 M693 Dữ liệu xếp giá SKV034418 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 13/03/2014 262 2
Từ khóa: Trường học, Giáo dục
Cẩm nang dành cho hiệu trưởng : Sách tham khảo
Cẩm nang dành cho hiệu trưởng : Sách tham khảo/ Pam Robbins, Havey B. Alvy. -- Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004 440 tr.; 24 cm 1. Giáo dục học -- Quản lý. I. Alvy, Harvey B. Dewey Class no. : 371.106 -- dc 21 Call no. : 371.106 R632 Dữ liệu xếp giá SKV027605 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/03/2014 312 3
Từ khóa: Giáo dục học
Đánh giá và đo lường trong khoa học xã hội: Quy trình, kỹ thuật thiết kế, thích nghi, chuẩn hóa công cụ đo / Nguyễn Công Khanh. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004 254tr.; 20cm. 1. Giáo dục học -- Đánh giá. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. 3. Educational tests and measurements -- Vietnam -- LCSH. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 N573-K45...
11 p hcmute 13/03/2014 580 2
Lý luận dạy học đại học / GS.-TS. Đặng Vũ Hoạt, PGS.-TS. Hà Thị Đức. -- Tp.HCM : Đại Học Sư Phạm Tp. HCM., 2003 176tr : 21cm 1. Giáo dục đại học -- Việt Nam. 2. Phương pháp giảng dạy. I. Hà Thị Đức, PGS.-TS. . Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 , 378 Call no. : 371.3 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV025445 (DHSPKT -- KD -- ) SKV025446 (DHSPKT -- KM -- )...
8 p hcmute 12/03/2014 1790 26
Từ khóa: Giáo dục đại học
Giáo dục học đại cương: Dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm
Giáo dục học đại cương: Dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2001 151tr.; 21cm 1. Giáo dục học đại cương. I. Nguyễn Văn Lê. Dewey Class no. : 370.7 -- dc 21 Call no. : 370.7 N573-H987 Dữ liệu xếp giá SKV024621 (DHSPKT -- KD...
6 p hcmute 12/03/2014 879 10
Từ khóa: Giáo dục học đại cương
Giáo dục trong thực tiễn/ A.X.Macarenco;Thiên Giang (dịch) . -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 331tr.; 19cm 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. 3. Văn học Nga (Xô-Viết). I. Thiên Giang, Dịch giả. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 M235 Dữ liệu xếp giá SKV019381 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/03/2014 455 1
Từ khóa: Tâm lý giáo dục, Tâm lý học sư phạm, Văn học Nga
Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học
Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học / Đỗ Ngọc Đạt. -- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1997 194tr.; 21cm 1. Giáo dục học -- Nguyên lý. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 Đ631-Đ232 Dữ liệu xếp giá SKV016375 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016376 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 12/03/2014 275 1
Từ khóa: Giáo dục học
Để gần gũi hơn với con cái: Dành cho phụ huynh của trẻ thiếu niên
Để gần gũi hơn với con cái: Dành cho phụ huynh của trẻ thiếu niên / Jane Nelson; Thúy Hòa (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 139tr.; 20cm 1. Giáo dục gia đình. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Thúy Hòa (biên dịch). Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 N427 Dữ liệu xếp giá SKV016213 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016214 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV016215...
7 p hcmute 12/03/2014 328 1
Từ khóa: Giáo dục gia đình, Tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Ngọc Bảo, Ngô Hiệu. -- Hà Nội: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, 1996 84tr.; 21cm 1. Giáo dục Trung học. I. Ngô Hiệu. Dewey Class no. : 373.1 -- dc 21 Call no. : 373.1 N573-B211 Dữ liệu xếp giá SKV016183 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
6 p hcmute 12/03/2014 361 4
Từ khóa: Giáo dục Trung học
Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập
Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập / Nguyễn Phụng Hoàng, Võ Ngọc Lan. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1996 219tr.; 21cm. 1. Giáo dục học -- Đánh giá. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. I. Võ Ngọc Lan. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 , 150.287 Call no. : 371.26 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV016155 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
9 p hcmute 12/03/2014 1098 15
Đánh giá trong giáo dục: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm
Đánh giá trong giáo dục: Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Trần Bá Hoành. -- Hà Nội: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, 1996 95tr.; 20cm. 1. Giáo dục học -- Đánh giá. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 T772-H678 Dữ liệu xếp giá SKV016090 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016091 (DHSPKT --...
6 p hcmute 12/03/2014 710 3