- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc. -- H : Giáo dục, 2005 364tr ; 24cm Dewey Class no. : 671.732 -- dc 21 Call no. : 671.732 N573-L811
7 p hcmute 26/05/2022 318 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mạ. 2. Mạ điện. 3. Mạ kim loại.
Gia công cơ khí - Tập 2 / Nguyễn Trọng Bình, Lưu Quang Huy. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 195tr ; 21cm Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 N573-B613
6 p hcmute 26/05/2022 350 2
Từ khóa: 1. Gia công cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Lưu Quang Huy.
Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng
Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng/ Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ (Hiệu đính). -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 226tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 21 Call no. : 671.32 Đ631-N576
6 p hcmute 26/05/2022 396 1
Nguyên lý gia công vật liệu/ Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 384tr; 24cm. Dewey Class no. : 671 -- dc 1 Call no. : 671 B217-L848
7 p hcmute 26/05/2022 344 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. I. Trần Sỹ Túy. II. Trần Thế Lục.
Kỹ thuật tiện : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các hệ đào tạo
Kỹ thuật tiện : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các hệ đào tạo / Trần Văn Địch. -- In lần thứ ba. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 282tr ; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
8 p hcmute 26/05/2022 360 5
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện.
Sổ tay thiết kế khuôn dập tấm / V. L. Martrenco, L. I Ruman; Vũ Trần Khúc Nhã (dịch). -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2005 519tr.; 21cm. Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 M837
7 p hcmute 26/05/2022 1683 65
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Khuôn dập. 2. Gia công kim loại. 3. Khuôn dập kim loại -- Thiết kế. I. Ruman, L. I. II. Vũ Trần Khúc Nhã (dịch).
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí
Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí/ Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 198tr.; 28cm Dewey Class no. : 671.3 -- dc 21 Call no. : 671.3 P534-N576
6 p hcmute 26/05/2022 554 3
Từ khóa: 1. Công nghệ gia công kim loại. 2. Dập kim loại. 3. Máy cơ khí. I. Đỗ Văn Phúc.
Công nghệ hàn kim loại / Phạm Văn Tỳ. -- Hải Phòng : Hải Phòng, 2004 235tr ; 21cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 P534-T977
12 p hcmute 26/05/2022 343 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật hàn. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Hàn kim loại.
Kỹ thuật rèn/ Lê Nhương . -- H.: Giao thông vận tải, 2003 318tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.332 -- dc 21 Call no. : 671.332 L433-N576
8 p hcmute 26/05/2022 239 1
Từ khóa: 1. Blacksmithing. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật rèn. 3. Kỹ thuật rèn.
Thực hành kỹ thuật tiện/ Văn Phương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2003 238tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 V127-P577
6 p hcmute 26/05/2022 382 4
Từ khóa: 1. . 2. Gia công kim loại -- Tiện. 3. Kỹ thuật tiện. 4. Metal-cutting.
Kỹ thuật mài/ Nguyễn Văn Tính . -- Lần Thứ 1. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1996. 267tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-T588
8 p hcmute 26/05/2022 263 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật mài. 2. Kỹ thuật mài.
Bào và xọc/ R.B. Côpưlôp. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1979 250tr.; 27cm . . Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 C785
8 p hcmute 26/05/2022 327 5
Từ khóa: 1. Bào kim loại. 2. Gia công kim loại -- Kỹ thuật bào. I