- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài thực hành photoshop 6.0/ Đăng Khoa. -- H.: Thống kê, 2002 192tr.; 30cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Photoshop 6.0. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 Đ182-K45 Dữ liệu xếp giá SKV020026 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020027 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV020757 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/12/2013 242 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Photoshop 6.0.
Xây dựng mô hình ba chiều và bản vẻ kỹ thuật bằng Inventor/
Xây dựng mô hình ba chiều và bản vẻ kỹ thuật bằng Inventor/ Phan Đình Huấn, Tôn Thất Tài. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 286tr.; 20.5cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Autodesk Inventor (Chương trình máy tính). 3. Vẽ kỹ thuật. I. Tôn Thất Tài. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535-H874 Dữ liệu xếp giá SKV019786 (DHSPKT -- KD --...
6 p hcmute 12/12/2013 473 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Autodesk Inventor (Chương trình máy tính), Vẽ kỹ thuật
AutoCAD toàn tập 2002 lệnh và tính năng căn bản.
AutoCAD toàn tập 2002 lệnh và tính năng căn bản. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 723tr.; 20.5cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD. 3. AutoCAD 2002. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 A939 Dữ liệu xếp giá SKV019774 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/12/2013 359 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, AutoCAD 2002.
Ngôn ngữ lập trình AUTOLISP/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung/ T.2. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 367tr.; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình). 3. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng. I. Nguyễn Thanh Trung. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-L811 Dữ liệu xếp giá SKV019622 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019623...
9 p hcmute 12/12/2013 427 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình), Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
Ngôn ngữ lập trình AUTOLISP/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung/ T.1. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 303tr.; 24cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình). 3. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng. I. Nguyễn Thanh Trung. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-L811 Dữ liệu xếp giá SKV019620 (DHSPKT -- KD -- )...
12 p hcmute 12/12/2013 444 5
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AUTOLISP (Ngôn ngữ lập trình), Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
AutoCAD 2000 giải quyết lỗi thường gặp: Tập 2/
AutoCAD 2000 giải quyết lỗi thường gặp: Tập 2/ Elicom. -- H.: Thống kê, 2001 520tr.; 27cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD. 3. AutoCAD 2000. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 A939 Dữ liệu xếp giá SKV019560 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/12/2013 108 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, AutoCAD 2000.
AutoCAD 2000 giải quyết lỗi thường gặp: Tập 1/
AutoCAD 2000 giải quyết lỗi thường gặp: Tập 1/ Elicom. -- H.: Thống kê, 2001 653tr.; 27cm 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD. 3. AutoCAD 2000. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 A939 Dữ liệu xếp giá SKV019559 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/12/2013 103 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, AutoCAD 2000.
Vẽ xây dựng và phối cảnh công trình thực hành đồ họa 3 chiều. : Tập 1. Vẽ xây dựng với 3D solids/
nội dung tài liệu gồm 3 phần chính: Dựng hình vật thể với 3D solids, dựng hình phối cảnh, tô bóng và ghép phông nền tiền cảnh hậu cảnh. Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-T871
5 p hcmute 12/12/2013 481 3
Từ khóa: 3D Solid (Chương trình máy tính), Đồ họa máy tính, Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật xây dựng -- Đồ họa vi tính.
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 365 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 358 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính.
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro)
AutoCAD: (Phần mềm vẽ kỹ thuật trên các máy tính micro) Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995 162tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009380 (DHSPKT -- KD
10 p hcmute 12/12/2013 488 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật
AutoCAD Release 12 cho đồ họa kỹ thuật / Phan Anh Vũ. -- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994 190tr.; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. AutoCAD (Phần mềm máy tính). 3. Computer-aided design -- LCSH. 4. Thiết kế -- AutoCAD. 5. Vẽ kỹ thuật -- AutoCAD 12. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P535 - V986 Dữ liệu xếp giá SKV009379 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/12/2013 568 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Computer-aided design, LCSH, Thiết kế, AutoCAD, Vẽ kỹ thuật, AutoCAD 12