- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
2000 câu giao tiếp Nhật Việt/ Nguyễn Thị LIên. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 424tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 N573-L719
7 p hcmute 02/06/2022 194 0
Từ khóa: Tiếng Nhật, Tiếng Nhật -- Đàm thoại
800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt
800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 302tr.; 20cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 21 Call no. : 495.68 T772-T367
8 p hcmute 02/06/2022 278 0
62 chủ đề đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
62 chủ đề đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày/ Linh Giang ( Biên soạn ). -- H.: Thanh niên, 2009 120tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 21 Call no. : 428.3 L755-G433
7 p hcmute 30/05/2022 256 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 279 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 300 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 312 1
102 tình huống đàm thoại tiếng Anh
102 tình huống đàm thoại tiếng Anh/ Lê Huy Lâm ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 M917
9 p hcmute 30/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Lê Huy Lâm.
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2002 529tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 N174
6 p hcmute 30/05/2022 314 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Lê Huy Lâm. II. Phạm Văn Sáng.
Những câu hỏi - đáp theo chủ đề trong tiếng Anh giao tiếp
Những câu hỏi - đáp theo chủ đề trong tiếng Anh giao tiếp/ Nguyễn Thành Yến (Biên dịch). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 247tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 N576
8 p hcmute 30/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Nguyễn Thành Yến.
5000 câu đàm thoại Nhật - Việt mọi tình huống
5000 câu đàm thoại Nhật - Việt mọi tình huống/ Trần Việt Thanh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 302tr.; 20cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
8 p hcmute 30/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. 2. Tiếng Nhật -- Đàm thoại.
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 573tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 M971
6 p hcmute 30/05/2022 146 0
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2007 469tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 21 Call no. : 428.3 N714 - H936
11 p hcmute 30/05/2022 171 1
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.