- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Air words writing for broadcast news
Air words writing for broadcast news/ John Hewitt . -- 2nd.ed. -- London: Mayfield publishing, 1995 212p.; 27cm 1. Ngôn ngữ ứng dụng. Dewey Class no. : 808 -- dc 21 Call no. : 808 H611 Dữ liệu xếp giá SKN003013 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003014 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/10/2013 152 1
Từ khóa: United States, Biography
The best of Brochure design/. -- 1st ed.. -- Massachusetts: Gloucester, 2001 207p.; 30cm. ISBN 1 56496 780 8 1. Nghệ thuật quảng cáo. Dewey Class no. : 750 -- dc 21 Call no. : 750 B561 Dữ liệu xếp giá SKN002237 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/10/2013 369 1
Từ khóa: United States, Biography
Great masters of European painting
Great masters of European painting/ Monique de Beaucorps, Raoul Ergmann. -- 1st ed.. -- New York: Harry N. Abrams, Inc., 1997 560p.; 30cm. ISBN 0 8109 4131 7 1. Hội họa . 2. Tranh. I. Ergmann, Raoul . Dewey Class no. : 750 -- dc 21 Call no. : 750 B373 Dữ liệu xếp giá SKN002234 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/10/2013 116 1
Từ khóa: United States, Biography
American images: The SBC collection of Twentieth - Century American Art
American images: The SBC collection of Twentieth - Century American Art/introduction, walter Hopps; essays, Betsy Fahlman [et al.]. -- 1st ed.. -- New York: SBC Communications Inc., 1996 320p.; 30cm. ISBN 0 8109 1969 9 1. Art -- Private collections -- New York -- Catalogs. 2. Art -- New York -- Catalogs. 3. Art, American -- Catalogs. 4. Art, modern -- 20th century -- United States -- Catalogs. 5. Hội họa Mỹ...
10 p hcmute 24/10/2013 293 1
Từ khóa: United States, Biography
Color Therapy at Home/ Mark McCauley. -- 1st ed.. -- New York: Rockport, 2000 144p.; 30cm. ISBN 1 56496 625 9 1. Trang trí nội thất. 2. Trang trí thực hành. Dewey Class no. : 747 -- dc 21 Call no. : 747 M123 Dữ liệu xếp giá SKN002229 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/10/2013 292 2
Từ khóa: United States, Biography
Decorating With color and tehture
Decorating With color and tehture/ Ann McArdle. -- 1st ed.. -- China: Rockport, 2000 175p.; 26cm. ISBN 1 56496 702 6 1. Trang trí nội thất. 2. Trang trí thực hành. Dewey Class no. : 747 -- dc 21 Call no. : 747 M115 Dữ liệu xếp giá SKN002228 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/10/2013 318 2
Từ khóa: United States, Biography
A beginner's guide to technical communication
A beginner's guide to technical communication/ Anne Eisenberg . -- New York: McGraw-Hill, 1998 91p.; 21cm. 1. Kỹ thuật. Dewey Class no. : 808.066 -- dc 21 Call no. : 808.066 E36 Dữ liệu xếp giá SKN002221 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 24/10/2013 262 1
Từ khóa: United States, Biography
Types of literature. -- New York: Ginn and Company, 1963 756p.; 24cm 1. Lý luận văn học. 2. Sáng tác văn học. I. Bennett, Robert A. II. Evans, Verda. III. Gordon, Edward. IV. Walen, Harry L. Dewey Class no. : 808 -- dc 21 Call no. : 808 T991 Dữ liệu xếp giá SKN002193 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002194 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 24/10/2013 319 2
Từ khóa: United States, Biography
The voices of prose/ William Stafford, Frederick Candelaria. -- New York: McGraw-Hill, 1966 515p.; 24cm 1. Lý luận văn học. 2. Ngôn ngữ văn học(tu từ học). 3. Rhetoric. I. Candelaria, Frederick . Dewey Class no. : 808 -- dc 21 Call no. : 808 S779 Dữ liệu xếp giá SKN002174 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 24/10/2013 351 1
Từ khóa: United States, Biography
Speech dynamics/ Dwight L. Garner. -- Iowa: WM. C. Brown Co., 1967 204p.; 20cm. 1. Thuật hùng biện. Dewey Class no. : 808.5 -- dc 21 Call no. : 808.5 G235 Dữ liệu xếp giá SKN002102 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/10/2013 283 1
Từ khóa: United States, Biography