- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật bới, bím, uốn, cắt tóc nam nữ
Nghệ thuật bới, bím, uốn, cắt tóc nam nữ/ Minh Thu, Bảo Hương (b.s). -- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1996 136tr.; 27cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M664-T532
7 p hcmute 24/03/2022 108 1
Từ khóa: I. Bảo Hương, (biên soạn).
Những bài thuốc cổ truyền hiệu nghiệm
Những bài thuốc cổ truyền hiệu nghiệm / Đào Thiệt(biên soạn), Khương Trình, Phùng Nông. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 150tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ211-T439
6 p hcmute 24/03/2022 218 0
Từ khóa: 1. Đông y. 2. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Khương Trình, Biên soạn. II. Phùng Nông, Biên soạn.
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi/ Vưu Hữu Chánh. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 212tr; 19cm Dewey Class no. : 612.665 -- dc 21, 618.97Call no. : 612.665 V995-C457
6 p hcmute 22/03/2022 209 0
Từ khóa: 1. Geriatrics. 2. Lão khoa. 3. Sinh lý học lứa tuổi. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh/ Nguyễn Duy(Biên soạn), Trần Trúc Anh(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 319tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 N573-D988
9 p hcmute 22/03/2022 202 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển/ Lê Khánh Trường(Dịch giả), Lê Việt Anh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 274tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 D928
7 p hcmute 22/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Physical fitness. 4. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Cơ sở cơ học ứng dụng/ Đặng Việt Cương ( Chủ biên), Phan Kỳ Phùng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001 225tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Sách giới thiệu cách áp dụng các kiến thức cơ lý thuyết vào các vấn đề kỹ thuật Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ182-C559
6 p hcmute 21/03/2022 223 0
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng -- Giáo trinh. 2. Mechanics, Applied. I. Phan Kỳ Phùng Biên soạn.
Cơ học kết cấu: Đề thi - đáp án 1991-1997 và bài tập chọn lọc
Cơ học kết cấu: Đề thi - đáp án 1991-1997 và bài tập chọn lọc/ Olympic cơ học toàn quốc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 183tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.17076 -- dc 21Call no. : 624.17076 C652
5 p hcmute 21/03/2022 351 1
Thạch Lam và văn chương / Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Hải Phòng, 2000 693tr.; 21cm . Dewey Class no. : 895.9223 -- dc 21Call no. : 895.9223 T359
8 p hcmute 18/03/2022 164 0
Thơ Chế Lan Viên những lời bình
Thơ Chế Lan Viên những lời bình / Mai Hương, Thanh Việt (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 555tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21Call no. : 895.92209 M217-H957
11 p hcmute 18/03/2022 171 0
Phụ nữ và nghệ thuật quản lý gia đình
Phụ nữ và nghệ thuật quản lý gia đình / Đoàn Doãn (biên soạn). -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2000 168tr.; 19cm. Dewey Class no. : 648 -- dc 21Call no. : 648 Đ631-D631
7 p hcmute 15/03/2022 226 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Home economics. 3. Nội trợ. 4. Quản gia. I. ĐOÀN DOÃN, Biên soạn.
Hỏi đáp về giới tính và tình dục
Hỏi đáp về giới tính và tình dục/ Lê Văn Trí(Chủ biên), Minh Phương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 165tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 612.0424, 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L433-T819
5 p hcmute 09/03/2022 258 0
Từ khóa: 1. Physiology, human. 2. Sức khỏe giới tính. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Minh Phương, Biên soạn.
Thức ăn chữa bệnh của người Trung Hoa T2
Lương Tú Vân, Biên soạnThức ăn chữa bệnh của người Trung Hoa Lương Tú Vân(Biên soạn), Nguyễn Thị Sử(Biên soạn)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 71tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T532
4 p hcmute 09/03/2022 225 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Thị Sử, Biên soạn.