- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bảo vệ và phát triển môi trường cảnh quan trong xây dựng đường ô tô
Bảo vệ và phát triển môi trường cảnh quan trong xây dựng đường ô tô/ Trần Tuấn Hiệp. -- H.: Xây dựng, 2011 234tr.; 27cm Dewey Class no. : 713 -- dc 22Call no. : 713 T772-H633
9 p hcmute 04/05/2022 279 0
Từ khóa: 1. Đường ô tô -- Môi trường cảnh quan. 2. Đường giao thông -- Kiến trúc cảnh quan.
Conservation du patrimoine architectural et paysager Hanoi
Conservation du patrimoine architectural et paysager Hanoi : La citadelle de Hanoi, le quartier des "36 rues et corporations",... -- H.: Édition de la construction, 1999 52tr.; 27cm 1. Architectural . 2. Architectural -- Hanoi. 3. Kiến trúc. 4. Kiến trúc -- Hà Nội. Dewey Class no. : 720.959731 -- dc 22Call no. : 720.959731 C755
4 p hcmute 04/05/2022 201 0
Từ khóa: 1. Architectural . 2. Architectural -- Hanoi. 3. Kiến trúc. 4. Kiến trúc -- Hà Nội.
Kiến trúc bệnh viện đa khoa/ Đặng Thái Hoàng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 75tr.; 24cm Dewey Class no. : 725.51 -- dc 22Call no. : 725.51 Đ182-H678
4 p hcmute 04/05/2022 173 0
Từ khóa: 1. Bệnh viện đa khoa. 2. Bệnh viện đa khoa -- Thiết kế. 3. Kiến trúc.
Môi trường âm thanh trong công trình kiến trúc
Môi trường âm thanh trong công trình kiến trúc/ Bùi Vạn Trân. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 146tr.; 27cm Dewey Class no. : 729.29 -- dc 22Call no. : 729.29 B932-T772
7 p hcmute 04/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Âm thanh. 2. Âm thanh -- Công trình kiến trúc. 3. Công trình kiến trúc. 4. Kiến trúc.
Nguyên lí thiết kế kiến trúc/ Tạ Trường Xuân. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 243tr.; 31cm Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 T111-X182
6 p hcmute 04/05/2022 213 3
Từ khóa: 1. Kiến trúc -- Nguyên lý thiết kế. 2. Thiết kế kiến trúc.
Âm học kiến trúc, âm học đô thị
Âm học kiến trúc, âm học đô thị/ Phạm Đức Nguyên. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 362tr.; 24cm Dewey Class no. : 729.29 -- dc 22Call no. : 729.29 P534-N573
7 p hcmute 04/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Âm học. 2. Âm học kiến trúc. 3. Công trình kiến trúc.
144 mẫu cửa cổng/ Thiên Thanh, Đăng Trí. -- H.: Thanh niên, 2007 168tr.; 27x19cm 1. Cửa sắt -- Mẫu cửa. 2. Hoa văn cửa sắt. 3. Mỹ thuật kiến trúc. 4. Nghệ thuật trang trí. 5. Trang trí nội thất. I. Đăng Trí. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 T434-T367
4 p hcmute 04/05/2022 244 0
Kiến trúc công trình/ Nguyễn Tài My. -- H.: Xây dựng, 2007 368tr.; 27cm 1. Kiến trúc công trình. Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 N573-M995
12 p hcmute 04/05/2022 195 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc công trình
New York - Siêu đô thị : Nghệ thuật kiến trúc
New York - Siêu đô thị : Nghệ thuật kiến trúc/ Nguyễn Thắng Vu, Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại. -- H.: Kim Đồng, 2008 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 720.974 7 -- dc 22Call no. : 720.9747 N532
3 p hcmute 04/05/2022 222 0
Thượng Hải - Vẻ đẹp Phương Đông: Nghệ thuật kiến trúc
Thượng Hải - Vẻ đẹp Phương Đông: Nghệ thuật kiến trúc/ Nguyễn Thắng Vu, Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại. -- H.: Kim Đồng, 2008 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 720.951 -- dc 22Call no. : 720.951 T535
3 p hcmute 04/05/2022 254 0
Traditional Vietnamese architecture
Traditional Vietnamese architecture/ Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân. -- H.: Thế giới, 2006 157tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.95 -- dc 22Call no. : 720.95 N573-Đ182
5 p hcmute 04/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc truyền thống Việt Nam. I. Nguyễn Vũ Phương. II. Tạ Hoàng Vân.
Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản/ David, Michiko Young ; Lưu Văn Hy (dịch). -- H.: Mỹ thuật, 2007 221tr.; 21cm + Minh họa Dewey Class no. : 720.952 -- dc 22Call no. : 720.952 D249
4 p hcmute 25/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc -- Nhật Bản. I. Lưu Văn Hy. II. Michiko Young.