- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành hóa học vô cơ: Giáo trình cao đẳng Sư phạm
Thực hành hóa học vô cơ: Giáo trình cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thế Ngôn. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.028 -- dc 21Call no. : 541.028 N573-N569
7 p hcmute 07/04/2022 202 0
Thực hành hóa học vô cơ: Giáo trình cao đẳng Sư phạm
Thực hành hóa học vô cơ: Giáo trình cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thế Ngôn. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.028 -- dc 21Call no. : 541.028 N573-N569
7 p hcmute 07/04/2022 249 0
Giáo trình thực tập hóa vô cơ/ Trịnh Ngọc Châu. -- In lần thứ 3. -- H.: Đại học Quốc gia, 2006 146tr.; 21cm Dewey Class no. : 546 -- dc 22Call no. : 546 T833-C496
7 p hcmute 07/04/2022 376 0
Từ khóa: 1. Hóa học vô cơ. I. .
Thí nghiệm hóa vô cơ: Thí nghiệm hóa đaị cương - vô cơ 2
Thí nghiệm hóa vô cơ: Thí nghiệm hóa đaị cương - vô cơ 2/ Trường Đaị học Bách Khoa. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 34tr.; 27cm Dewey Class no. : 546 -- dc 22Call no. : 546 T422
4 p hcmute 07/04/2022 288 4
Từ khóa: 1. Hóa vô cơ -- Thí nghiệm.
Hóa học vô cơ: Dùng cho sinh viên các trường đại học cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành hóa/ Nguyễn Đức Vận T2 : Các kim loại điển hình. -- In lần thứ 3. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 278tr.; 27cm Dewey Class no. : 546.3 -- dc 22Call no. : 546.3 N573-V217
12 p hcmute 07/04/2022 98 0
Từ khóa: 1. Hóa vô cơ. 2. Kim loại.
Hóa học các nguyên tố - T2/ Hoàng Nhâm. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2004 243tr.; 21cm Dewey Class no. : 546 -- dc 22Call no. : 546 H678-N576
9 p hcmute 06/04/2022 257 0
Công nghệ hóa học vô cơ/ Trần Hồng Côn, Nguyễn Trọng Uyển. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 158tr.; 27cm Dewey Class no. : 546 -- dc 22Call no. : 546 T772-C743
9 p hcmute 06/04/2022 322 2
Từ khóa: 1. Công nghệ hóa học. 2. Hóa học vô cơ. I. Nguyễn Trọng Uyển.
Cơ điện tử trong chế tạo máy/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 386tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 T871-C532
8 p hcmute 04/10/2021 380 9