Kinh tế phát triển = Development economics

Kinh tế phát triển = Development economics; Môn học: 1105010 - Kinh tế phát triển/ Phan Thúc Huân. -- H.: Thống kê, 2006
390tr.; 21cm
1. Kinh tế học. 2. Kinh tế phát triển.

Dewey Class no. : 338.9 -- dc 22
Call no. : 338.9 P535-H874

Dữ liệu xếp giá
GT0110018 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]
GT0110019 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]
GT0109907 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]
GT0109908 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]
GT0109909 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]
GT0109910 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]