87654321FF8EE90909090906 x M10110mm11

8

7

6

5

4

3

2

1

F

F

8

E

E
90

90

90

90

90

6 x M10
1

10mm

1
1 D

90

D
45

D

45

C

D

10

C

540

B

B

Người vẽ N.N.Tr.Nghĩa

BAN VE CHI TIET

Kiểm tra T.Phước Thọ

A

Trường: ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật
TP. Hồ Chí Minh

8

7

6

5

4

3

TL:

Dao Duoi 540
2

A

1

6

5

4

3

2

1

24H8

13

10

15

D

2

8

D

2C1
45

C

C

20

56

SECTION B-B
SCALE 1 : 1
24

35

28

B

B
B

B

4.5 THRU
8 2

Người vẽ N.N.Tr.Nghĩa
Kiểm tra

A

Trường: ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật
TP. Hồ Chí Minh

6

5

4

BAN VE CHI TIET

T.Phước Thọ

3

GOI DO

2

TL:

1

A

8

7

6

5

4

3

2

1

F

F
563.4

22.3

315
48

131.47

24.52

E
102.53

E

D

D

3

4
1

C

C
ITEM NO.

B

PART NUMBER

DESCRIPTION

QTY.

1

Gadaotren

1

2

mat1

2

3

ThanhGatCongTac

4

Khop_Giu_Truc

2

B

2

Người vẽ N.N.Tr.Nghĩa

BAN VE LAP DAO

Kiểm tra T.Phước Thọ

A

Trường: ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật
TP. Hồ Chí

Từ khóa: Chưa có từ khóa.

16 p 0733840018 02/03/2023 139 1