Thành viên từ
29-11-2013
45 Tài liệu
0 Quan Tâm
155 Lượt xem
Thông tin tài khoản
Cẩm nang sử dụng Word 2000/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2000 171tr.; 20cm 1. Microsoft Word ( Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008052 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023872 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: Microsoft Word,Phần mềm ứng dụng.
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008065...
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử,Ứng dụng tin học,Mạch điện tử,Thiết kế,Workbench,Phần mềm ứng dụng
Nhập môn lập trình định hướng đối tượng
Nhập môn lập trình định hướng đối tượng/ Đặng Văn Hưng. -- Xb. lần 1. -- [san loco.]: [san nominal], [san an.] 302tr.; 20cm 1. Lập trình hướng đối tượng. 2.Lập trình hướng đối tượng Dewey Class no. : 005.117 -- dc 21 Call no. : 005.117 Đ182-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008071 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008072 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: Lập trình hướng đối tượng,Lập trình hướng đối tượng
Sử dụng thành công Internet/ Đặng Quốc Thảo, Đỗ Kim Hòa, Bùi Tuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 489tr.; 23cm 1. Internet. I. Đỗ Kim Hòa. II. Bùi Tuyết Khanh. III. . Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 Đ182-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008075 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: Internet.
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T1
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T1/ Đậu Quang Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Bến Tre: Nhà in Bến Tre, 2001 564tr; 20cm 1. BORLAND C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 3. VISUAL BASIC (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 Đ235-T883 Dữ liệu xếp giá SKV008079 (DHSPKT -- KD...
Từ khóa: BORLAND C++,Ngôn ngữ lập trình,C++,VISUAL BASIC .
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T2
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T2/ Đậu Quang Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Bến Tre.: Nhà in Bến Tre, 2001 622tr; 20cm 1. BORLAND C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 3. VISUAL BASIC (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 Đ235-T883 Dữ liệu xếp giá SKV008080 (DHSPKT -- KD...
Từ khóa: BORLAND C++,Ngôn ngữ lập trình,C++,VISUAL BASIC.
Điều khiển và ghép nối các thiết bị ngoại vi
Điều khiển và ghép nối các thiết bị ngoại vi/ Trần Bá Thái(Chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, [ san an.] 222tr; 26cm 1. Lý thuyết mạch. 2. Máy vi tính -- Thiết bị ngoại vi. Dewey Class no. : 004.77 -- dc 21 Call no. : 004.77 Đ567 Dữ liệu xếp giá SKV008084 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008085 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008086 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
Từ khóa: Lý thuyết mạch,Máy vi tính,Thiết bị ngoại vi
Sổ tay kỹ thuật lập trình Windows- T2: Dùng MFC và Visual C++ 5&6
Sổ tay kỹ thuật lập trình Windows- T2: Dùng MFC và Visual C++ 5&6/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1999 400tr.; 27cm 1. C++ (ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.1337 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008036 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình,kỹ thuật lập trinh,C++,VISUAL C++.
Lập trình bằng C++/ Dương Tử Cường. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 363tr.; 20cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 D928-C973 Dữ liệu xếp giá SKV008031 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008032 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình,C++
Tin học thực hành những điều lý thú.
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008030 (DHSPKT -- KD...
Từ khóa: Tin học đại cương,Tin học thực hành