Thành viên từ
18-12-2013
100 Tài liệu
0 Quan Tâm
180 Lượt xem
Thông tin tài khoản
Xử lý ảnh bằng máy tính/ Ngô Diên Tập. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 370tr; 20.5cm 1. Đồ họa máy tính. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N569-T172 Dữ liệu xếp giá SKV008609 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008610 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008611 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
Từ khóa: Đồ họa máy tính.
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA/ Ngọc Tuấn, Hồ Tấn Mẫn. -- H: Thống kê, 2001 748tr; 20.5cm Summary: Ghi chú: Chuẩn tác giả Tấn Mẫn về Hồ Tấn Mẫn 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 3. MATLAB (ngôn ngữ lập trình). I. Hồ Tấn Mẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T883 Dữ liệu xếp giá...
Từ khóa: C,Ngôn ngữ lập trình,JAVA,MATLAB
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)/ Ngô Diên Tập. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 359tr; 24cm 1. ASSEMPLY (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T172 Dữ liệu xếp giá SKV008607 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008608 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: ASSEMPLY,Ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu (dịch). -- Tp.HCM: Công ty máy tính Việt Nam, 1990 450tr; 19cm 1. PASCAL ( Computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL 5.0 (Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Phúc. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008593 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: PASCAL,Computer program language,Ngôn ngữ lập trình,TURBO PASCAL 5.0
10 phút hướng dẫn sử dụng Harvard Graphics
10 phút hướng dẫn sử dụng Harvard Graphics/ Trần Đang Thư, Vũ Mạnh Tường. -- Tp.HCM: Đại học tổng hợp, [kn] 156tr; 19cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Haward Graphic (Phần mềm máy tính). 3. 1. I. Vũ Mạnh Tường. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 M971 Dữ liệu xếp giá SKV008591 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008592 (DHSPKT -- KD -- )
MS.DOS version 5.0:Tập 1/ Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê(dịch). -- Tp.HCM: Công ty máy tính Việt Nam, 1992 318tr; 24cm 1. MS-DOS (Hệ điều hành máy tính). 2. 1. I. Tạ Minh Châu. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 M939 Dữ liệu xếp giá SKV008590 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: MS-DOS,Hệ điều hành máy tính
MS.DOS version 3.30. -- Tp.HCM: Công ty máy tính Việt Nam, 1989 142tr; 20.5cm 1. MS-DOS (Hệ điều hành máy tính). 2. 1. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 M939 Dữ liệu xếp giá SKV008589 (DHSPKT -- KD -- )
Từ khóa: MS-DOS,Hệ điều hành máy tính
Thực hành phần mềm gói kinh doanh:Tập 3. Công nghệ xử lý thông tin
Quyển sách này gồm 7 bài: Bài 1: Giới thiệu Bài 2: Tạo một bản tin Bài 3: Tạo các bưu thiếp, mẫu đầu thư và các phong bì Bài 4: Xúc tiến các hoạt động thực hành Bài 5: Lập kế hoạch một tình huống thực hành Bài 6: Tạo lịch học tập Bài 7: Tạo một trang web Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.12 M818-U65
Từ khóa: Công nghệ phần mềm,Phần mềm ứng dụng
Cơ sở dữ liệu : Xử lý thông tin
Gồm 12 bài: Bài 1: Bảng dữ liệu đơn giản Bài 2: Cơ sở dữ liệu là gì? Bài 3: Khởi tạo một bảng Bài 4: Đưa mẫu tin vào trong bảng Bài 5: Thay đổi bảng dữ liệu Bài 6: Thay đổi hình thức của bảng Bài 7: In bảng dữ liệu Bài 8: Soạn thảo cấu trúc bảng Bài 9: Tạo bảng dữ liệu từ ban đầu Bài 10: Sử dụng biểu mẫu để nhập và xem dữ...
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu
Cấu trúc dữ liệu. Công nghệ xử lý thông tin
Cuốn sách này bao gồm 6 chương : -Chương 1 CẤU TRÚC DỮ LIỆU -Chương 2 TÌM KIẾM (1) -Chương 3 HÀNG ĐỢI -Chương 4 SẮP XẾP -Chương 5 TÌM KIẾM (2) -Chương 6 ĐỒ HỌA Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.73 M818-U65
Từ khóa: Cấu trúc dữ liệu