- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử
Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử/ Ban biên tập báo điện tử VDC media. -- H.:Ban biên tập báo điện tử VDC media, 2002 323tr.;21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Q121
7 p hcmute 11/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. .
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 267 0
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 11/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản / Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. -- Hà Nội : Thống kê, 2005 691tr ; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 H678-H678
10 p hcmute 11/05/2022 151 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị kinh doanh. I. Hồng Mai. II. Minh Thắng.
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 11/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Kỹ thuật truyền hình cáp/ Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 57 -- dc 22Call no. : 621.388 57 Đ631-H149
9 p hcmute 10/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình cáp. I. Nguyễn Xuân Mai. II. Phan Quốc Ngọc.
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật/ Nguyễn Hoài Sơn, Lê Thanh Phong, Mai Đức Đãi. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ CHí Minh, 2008 420tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 N573-S698
6 p hcmute 10/05/2022 355 6
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng -- Tính toán. I. Lê Thanh Phong. II. Mai Đức Đãi.
Kiến thức bồi bổ cơ thể : Những điều cần biết về bồi bổ cơ thể, Dược phẩm bồi bổ cơ thề
Kiến thức bồi bổ cơ thể : Những điều cần biết về bồi bổ cơ thể Dược phẩm bồi bổ cơ thề. Chu Nghĩa Hào, Y Tố Mai, người dịch: Vương Mộng Bưu/ T1: Dược phẩm bồi bổ cơ thề /. -- Tp.HCM : Phụ nữ, 2005 163tr ; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 C559-H252
11 p hcmute 09/05/2022 171 0
Từ khóa: 1. Dinh dưỡng. 2. Thuốc bổ. I. Vương Mộng Bưu. II. Y Tố Mai.
Kiến thức bồi bổ cơ thể : Tẩm bổ theo mùa. Tẩm bổ đối với người trung niên và người cao tuổi. Tẩm bổ đối vớp phụ nữ. Tẩm bổ đối với nhi đồng / Chu Nghĩa Hào, Y Tố Mai, biên dịch: Vương Mộng Bưu/ T2: Thức ăn tẩm bổ cơ thể. -- TP.HCM : Phụ nữ, 2005 147tr ; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 C559-H252
8 p hcmute 09/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Dưỡng lão. 2. Dưỡng nhi. 3. Dinh dưỡng. 4. Món ăn bài thuốc. I. Y Tố Mai.
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 537 12
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 269tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.381 535 -- dc 21Call no. : 621.381535 Đ631 - H149
8 p hcmute 09/05/2022 344 1
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 06/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản lý thời gian. 3. Quản trị năng lượng. 4. Quản trị sự tập trung. I. Mai Chí Trung. II. Title: 5 lựa chonn để có nang suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).