- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực đơn hằng ngày/ Nguyễn Thị Phụng, Thu Vân . -- Lần Thứ 1. -- Đồng Tháp.: Nxb Đồng Tháp, 1998 250tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 22/03/2022 125 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Thu Vân.
Nghệ thuật nấu ăn ngon và bổ dưỡng
Nghệ thuật nấu ăn ngon và bổ dưỡng/ Nguyễn Thị Kim Hương . -- Lần Thứ 2. -- Đà Nẵng.: Nxb Đà Nẵng, 1998 159tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-H957
8 p hcmute 22/03/2022 136 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật nấu ăn đặc sản đãi tiệc
Nghệ thuật nấu ăn đặc sản đãi tiệc/ Kim Hương . -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb Đà Nẵng, 1996 159tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 K49 - H957
8 p hcmute 22/03/2022 199 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn đặc sản -- Kỹ thuật chế biến.
275 món ăn ngon theo sở thích/ Hương Hương . -- Lần Thứ 1. -- Đồng Nai.: Nxb Đồng Nai, 1996 240tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82Call no. : 641.82 H957-H957
6 p hcmute 22/03/2022 66 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn nguội/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 107tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-V217
6 p hcmute 22/03/2022 201 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món nguội -- Kỹ thuật chế biến.
100 món ăn đặc sắc/ Nguyễn Thị Phụng , Trần Kim Mai. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 183tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
6 p hcmute 22/03/2022 159 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Trần Kim Mai.
Những món súp nổi tiếng Âu - Á
Những món súp nổi tiếng Âu - Á/ Huyền Nữ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 N585
4 p hcmute 22/03/2022 152 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món súp -- Kỹ thuật chế biến.
Sổ tay thợ quấn dây máy điện/ A.S. Kokorev. -- Hà Nội: Giáo dục, 1994 247tr; 20cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 K82
4 p hcmute 21/03/2022 420 12
Kỹ thuật quấn dây: Động cơ, quạt máy, moteur, Survolteur
Kỹ thuật quấn dây: Động cơ, quạt máy, moteur, Survolteur/ Nguyễn Thuận, Minh Hải. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1998 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T532
6 p hcmute 21/03/2022 314 2
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 21/03/2022 413 5
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 277 1
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0