- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử dụng máy tính trong nhà trường/
Sử dụng máy tính trong nhà trường/ Nguyễn Hạnh. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 192tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học và giáo dục. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N573-H239 Dữ liệu xếp giá SKV021010 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021011 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 463 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học và giáo dục.
Phổ cập tin học 2002 cho mọi người/
Phổ cập tin học 2002 cho mọi người/ Lê Quang Anh. -- H.: Thống kê, 2002 652tr.; 24cm 1. Phần mềm ứng dụng. 2. Tin học đại cương. 3. Tin học thực hành. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-A596 Dữ liệu xếp giá SKV020963 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020964 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 13/12/2013 282 1
Từ khóa: Phần mềm ứng dụng, Tin học đại cương, Tin học thực hành.
Vi tính thật là đơn giản: T2: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính/
Vi tính thật là đơn giản: T2: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính/ Dương Mạnh Hùng(Biên soạn). -- Xb. lần 2. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng 2002 302tr.; 28cm 1. Computer science. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008029 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020133 (DHSPKT -- KD -- )
26 p hcmute 12/12/2013 287 2
Từ khóa: Computer science, Tin học đại cương.
Căn bản về máy tính dành cho học sinh sinh viên/
Căn bản về máy tính dành cho học sinh sinh viên/ Lê Đức Minh. -- H.: Thống kê, 2002 491tr.; 20.5cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin hoc căn bản. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-M664 Dữ liệu xếp giá SKV019687 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019688 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024262 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/12/2013 199 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin hoc căn bản
Thủ thuật Registry Windows 9x,me,NT/2000/
Thủ thuật Registry Windows 9x,me,NT/2000/ Đinh Vũ Nhân, Lê Xuân Đồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 354tr.; 20.5cm 1. Cấu hình hệ thống. 2. Tin học đại cương. 3. Windows (phần mềm ứng dụng). 4. WINDOWS NT (phần mềm ứng dụng). I. Lê Xuân Đồng. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 , 005.3 Call no. : 004.07 Đ584-N578 Dữ liệu xếp giá SKV019624...
10 p hcmute 12/12/2013 458 1
Từ khóa: Cấu hình hệ thống, Tin học đại cương, Windows (phần mềm ứng dụng), WINDOWS NT (phần mềm ứng dụng)
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 300tr; 20cm. 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV019172 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 398 2
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính), Tin học đại cương.
Cẩm nang tin học văn phòng: Quattro pro 2.0, Quattro 1.0, Lotus 3.0 +2.2+2.0, Winword 2.0
Cẩm nang tin học văn phòng: Quattro pro 2.0, Quattro 1.0, Lotus 3.0 +2.2+2.0, Winword 2.0 / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 1992 273tr.; 19cm 1. Lotus 3.0 +2.2+2.0. 2. Quattro 1.0. 3. Quattro pro 2.0. 4. Tin học đại cương. 5. Tin học văn phòng. 6. Winword 2.0. I. Võ Hiếu Nghĩa, Nguyễn Quốc Thái. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
6 p hcmute 12/12/2013 300 1
Từ khóa: Lotus 3.0 +2.2+2.0, Quattro 1.0, Quattro pro 2.0, Tin học đại cương, Tin học văn phòng, Winword 2.0
Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày
Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng; nhóm tác giả Elicom. -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 514tr.; 27cm. 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Tin học đại cương. 3. Visual C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Văn Hoàng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009265 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009266 (DHSPKT --...
8 p hcmute 12/12/2013 1130 10
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Tin học đại cương, Visual C++, Ngôn ngữ lập trình
Tự học Access 97 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 425tr.; 21cm. 1. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 T883 Dữ liệu xếp giá SKV009255 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023909 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 12/12/2013 139 1
Từ khóa: Microsoft Access, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Tin học cơ bản thông qua hình ảnh
Tin học cơ bản thông qua hình ảnh / Elicom. -- Hà Nội: Hà Nội, 2000 138tr.; 27cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Elicom. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004 T587 Dữ liệu xếp giá SKV009159 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009160 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009161 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi
4 p hcmute 12/12/2013 243 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Nội dung gồm 4 phần độc lập với nhau, học sinh tùy theo nhu cầu của mình để lựa chọn cho thích hợp: Phần 1: MS-DOS 6.2 và Norton 5.0 Phần 2: Microsoft Windows 98 Phần 3: Microsoft Word 97 Phần 4: Microsoft Excel 97. Sách có tại thư viên khu A, phòng mượn Số phân loại: 004.07 N573-T562
17 p hcmute 11/12/2013 884 6
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Tin học căn bản: Tự học/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 150tr; 19cm. 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Nguyễn Tiến. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008691 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 11/12/2013 170 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản