- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Virus tin học huyền thoại và thực tế
Virus tin học huyền thoại và thực tế/ Ngô Anh Vũ. -- Tp.HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1991 185tr; 19cm 1. An toàn dữ liệu. 2. Tin học đại cương. 3. Vi rút máy tính. Dewey Class no. : 005.84 -- dc 21 Call no. : 005.84 N569-V986 Dữ liệu xếp giá SKV008620 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008621 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/12/2013 946 20
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Tin học đại cương, Vi rút máy tính.
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 734tr; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008485 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/12/2013 534 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe Illustrator, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh
Các chương sách gồm có : Quản lý đĩa và file; bảo mật; trạm; cấu hình server; in; thông tin; giám sát server. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 H622
2 p hcmute 18/12/2013 442 5
Từ khóa: Hệ điều hành mạng, Novell Netware, Hệ điều hành máy tính, Tin học đại cương,
Vi tính phổ thông xử lý văn bản tiếng Việt
Vi tính phổ thông xử lý văn bản tiếng Việt/ Đỗ Dũng, Đõ Xuân Bình. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. , 1996 94tr; 20cm Summary: Nội dung chính: 1. Tin học đại cương. 2. Xử lý văn bản. I. Đỗ Xuân Bình. Dewey Class no. : 005.52 -- dc 21 Call no. : 005.52 Đ631-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008101 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/12/2013 266 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Xử lý văn bản,
Tin học thực hành những điều lý thú
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008030 (DHSPKT...
4 p hcmute 18/12/2013 455 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1993 281tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007993 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007994 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007995 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 17/12/2013 133 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., [san an.] 132tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007989 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007990 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007991 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 17/12/2013 160 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1998-2002 154tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007971 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007972 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007973 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 17/12/2013 169 2
Từ khóa: Tin học đại cương
Vi tính thật là đơn giản: Tập 5. 561 mẹo vặt và xử lý ảnh bằng photoshop/
Vi tính thật là đơn giản: Tập 5. 561 mẹo vặt và xử lý ảnh bằng photoshop/ Dương Mạnh Hùng, Lê Huy. -- H.: Văn hóa thông tin, 2002 311tr.; 29.5cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Lê Huy. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H936 Dữ liệu xếp giá SKV024529 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024530 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024531...
25 p hcmute 13/12/2013 554 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Tin học đại cương
Các tính năng mới, phím tắt trong word 2003/
Các tính năng mới, phím tắt trong word 2003/ Hồ Tấn Mẫn, Ngọc Tuấn. -- H: Thống kê, 2003 199tr.; 20.5cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Ngọc Tuấn. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV024459 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024460 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV024461 (DHSPKT -- KM -- ) [...
5 p hcmute 13/12/2013 173 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm máy tính), Tin học đại cương
Làm việc với Workbook, Worksheet và dữ liệu trong Excel 2003/
Làm việc với Workbook, Worksheet và dữ liệu trong Excel 2003/ Hồ Tấn Mẫn, Ngọc Tuấn. -- H: Thống kê, 2003 203tr.; 20.5cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Ngọc Tuấn. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV024456 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024457 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV024458...
5 p hcmute 13/12/2013 158 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học đại cương.
Bộ sách này đã được chúng tôi kết cấu theo một trật tự logic hợp lý để độc giả có thể độc lần lượt, khởi đẩu từ Tập 1 bàn về tổ chức phần cứng của một hệ thống máy tính, tiếp nối bằng Tập 2 trình bày các thành phần và chức năng quan trọng của phần mềm quản lí hệ thống. Hệ thống máy tính được mở rộng hơn trong Tập 3 khi...
5 p hcmute 13/12/2013 375 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Tin học đại cương