- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 2204 4
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.
Bài tập nghe ngữ pháp đọc hiểu luyện thi TOEIC: Gồm : 6 bài thi luyện nghe, 20 bài luyện ngữ pháp, 80 đoạn văn đọc hiểu - Đặc điểm : Số lượng bài tập của 3 phần thi dồi dào phong phú, ba phần thi được tích hợp trong 1 tập sách với CD/ Lê Văn Sự. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2001 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076...
7 p hcmute 30/05/2022 303 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A B C tiếng Anh thương mại = Preparation for ABC certicates in business English/ Lê Văn Sự. -- H.: Giao thông Vận tải, 2007 400tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 224 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
5000 câu đàm thoại Nhật - Việt mọi tình huống
5000 câu đàm thoại Nhật - Việt mọi tình huống/ Trần Việt Thanh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 302tr.; 20cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
8 p hcmute 30/05/2022 427 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. 2. Tiếng Nhật -- Đàm thoại.
300 câu đàm thoại Nhật - Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003 289tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
6 p hcmute 30/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. 2. Tiếng Nhật -- Đàm thoại. I. .
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 1
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 12/ Trần Việt Thanh, Nghiêm Đức Thiện T1. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006 338tr ; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
7 p hcmute 30/05/2022 395 2
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I. .
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản/ Trần Tiến Long T2. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 395tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-L848
6 p hcmute 30/05/2022 364 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I. .
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng/ Trần Việt Thanh. -- Hà Nội: Thống kê, 2005 287tr ; 20cm . Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
9 p hcmute 30/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I.
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette/ Vinh Trân, Bảo Trân. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2006 391tr; 21cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 V784-T772
19 p hcmute 30/05/2022 226 0
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.3. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 325tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
7 p hcmute 30/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành.
Giáo trình tiếng hàn trình độ căn bản = You can speak Korean: A must - read for the learners of Korean/ c. -- Tp.HCM: Trẻ, 2004 126tr; 24cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 22 Call no. : 495.707 K16
7 p hcmute 30/05/2022 417 3
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu. -- H: Trẻ, 2005 336tr; 20cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-B989
6 p hcmute 30/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Anh ngữ -- Trình độ B. 3. Anh ngữ -- Trình độ C.