Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết quả 13-24 trong khoảng 2800
Tự động hóa với hệ thống khí nén
Tự động hóa với hệ thống khí nén /Lê Hiếu Giang. - TP. Hồ Chí MInh: Thanh Niên, 2021. - 416tr.; 24cm. ISBN 9786043176711 Call no. : 629.8045 L433-G433
11 p hcmute 19/12/2022 597 42
Lập trình với PLC S7 1200 và S7 1500
Lập trình với PLC S7 1200 và S7 1500 /Ngô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy. - TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2017. - 462tr.; 24cm. ISBN 978604046482307 Call no. : 629.89 N569-T547
8 p hcmute 15/12/2022 941 101
MOVNIN, M. MacgineDesign/ M. Movnin, D. Goltziker. -- 1st ed.. -- Moscow.: Mir Publisher, 1975 360p.;21cm. ISBN 0 07 048395 7 1. Cơ khí máy. 2. Thiết kế máy. I. Goltziker, D.. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 M935
7 p hcmute 12/07/2022 438 14
CUSHING, BURTON L. Fundametals of machines/ Burton L. Cushing. -- New York: Ginn And Company, 1943 436p. includes index ; 21cm. 1. Cơ khí máy. 2. Thiết kế máy. Dewey Class no. : 621.815 -- dc 21 Call no. : 621.815 C985
9 p hcmute 12/07/2022 338 9
Công nghệ sản xuất ferro: Hợp kim sắt
Công nghệ sản xuất ferro: Hợp kim sắt/ Ngô Trí Phúc. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 439tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.1 -- dc 22 Call no. : 669.1 N569-P577
12 p hcmute 03/06/2022 300 2
Hàn trong môi trường khí bảo vệ M4 - 05: Giáo trình
Hàn trong môi trường khí bảo vệ M4 - 05: Giáo trình / Phạm Trọng Khu (chủ biên),Trần Quang Long (biên soạn). -- Hà Nội: Xây Dựng, 2002 98tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 P534-K45
7 p hcmute 03/06/2022 332 6
Manufacturing automation/ Morris A. Cohen, Uday M. Apte. -- 1st ed. -- Chicago.: Irwin, 1997. 270p.; 25cm. ISBN 0 256 14606 3 1. Manufacturing processes -- Automation. 2. Production management -- Data processing. 3. Tự động hóa trong xí nghiệp. 4. Technological innovations. Dewey Class no. : 670.427 -- dc 21 Call no. : 670.427 C678
10 p hcmute 03/06/2022 398 5
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. 1. Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc. Call no. : 671.2 F745
5 p hcmute 03/06/2022 294 1
Repair of metal - cutting machines
Repair of metal - cutting machines/ G. Pekelis, B. Gelberg. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 331p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Gelberg, B. II. Nikolaev, B. Translated from the Russian. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P379
8 p hcmute 03/06/2022 289 4
General mentals. The field of metalworking is constantly chang-ing. Methods of cutting, shaping, forming, and joining metals are always being improved Call no. : 670.423 F299
9 p hcmute 03/06/2022 268 1
Added features to this text on machine tool technology include an expanded section on lathes, with compound rest, tailstock, and modular tooling systems, and updated and expanded CNC machining and turning centre sections covering teaching size and industrial machines. Call no. : 621.9 K91
11 p hcmute 03/06/2022 343 5
Hướng dẫn giải bài tập và đồ án kết cấu công trình
Hướng dẫn giải bài tập và đồ án kết cấu công trình/ Nguyễn Ngọc Huệ, Nguyễn Hải Hưng. -- H.: Xây dựng, 2014 188tr.; 27cm ISBN 9786048210342 Dewey Class no. : 624.171076 -- dc 23 Call no. : 624.171076 N573-H887
5 p hcmute 01/06/2022 411 18
Bộ sưu tập nổi bật