• Ngữ nghĩa học Tiếng Anh=English Semantics

    Ngữ nghĩa học Tiếng Anh=English Semantics

    Ngữ nghĩa học Tiếng Anh=English Semantics/ Tô Minh Thanh. -- 5th ed. -- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 226tr.: 21cm. Dùng cho môn học Ngữ dụng học. ISBN 9786047379484. Call no. : 420.7 T627-T367

     8 p hcmute 08/11/2022 220 4

  • Tiếng Việt thực hành

    Tiếng Việt thực hành

    Tiếng Việt thực hành/ Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . -- Hải Dương : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 279tr.: Minh họa 21cm. Dùng cho môn học Tiếng Việt thực hành. ISBN 9786040308498. Call no. : 495.9228 B932-T627

     9 p hcmute 08/11/2022 205 1

  • 800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt

    800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt

    800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 302tr.; 20cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 21 Call no. : 495.68 T772-T367

     8 p hcmute 02/06/2022 210 0

  • Từ điển từ mới tiếng Việt

    Từ điển từ mới tiếng Việt

    Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883

     7 p hcmute 02/06/2022 231 1

  • Từ điển tiếng việt phổ thông

    Từ điển tiếng việt phổ thông

    Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883

     4 p hcmute 02/06/2022 251 3

  • Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt

    Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt

    Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664

     14 p hcmute 02/06/2022 210 0

  • Đại tự điển chữ Nôm

    Đại tự điển chữ Nôm

    Đại tự điển chữ Nôm/ Vũ Văn Kính. -- HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999 1567tr; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 V986-K52

     4 p hcmute 02/06/2022 220 0

  • Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt

    Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt

    Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936

     6 p hcmute 02/06/2022 243 0

  • Từ điển Anh - Việt

    Từ điển Anh - Việt

    Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883

     5 p hcmute 02/06/2022 236 0

  • Từ điển từ láy tiếng Việt

    Từ điển từ láy tiếng Việt

    Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922

     4 p hcmute 02/06/2022 288 2

  • Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa

    Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa

    Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 752tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 -- dc 21 , 495.9225 , 495.9228 Call no. : 495.922 C212-H247

     15 p hcmute 30/05/2022 242 0

  • Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại

    Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại

    Từ điển từ vay mượn trong tiếng Việt hiện đại/ Trần Thanh Ái. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 135tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 03 -- dc 22 Call no. : 495.92203 T772-A288

     10 p hcmute 30/05/2022 222 1

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute
getDocumentFilter3 strKey=LIBTAILIEU2_LIST_FILTERhcmute24829182vi