• Fluid mechanics

    Fluid mechanics

    Fluid mechanics/ James A.Liggestt . -- New York: , McGraw - Hill, Inc., 1994 495p.; 24cm ISBN 0 07 11349 2 1. Cơ học chất lỏng. 2. Fluid mechanics. I. . Dewey Class no. : 620.106 -- dc 23 Call no. : 620.106 L723

     14 p hcmute 08/06/2022 220 0

  • Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : dành cho hệ Đại học và Cao đẳng ngành xây dựng

    Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : dành cho hệ Đại học và Cao đẳng ngành xây dựng

    Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : dành cho hệ Đại học và Cao đẳng ngành xây dựng / Phạm Đăng Khoa (chủ biên); Lê Văn Tin, Phạm Đức Toàn... -- H. : Xây dựng, 2015 236tr. ; 27cm ISBN 9786048215682 Dewey Class no. : 620.86 024 -- dc 23 Call no. : 620.86024 G434

     12 p hcmute 03/06/2022 250 2

  • Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2

    Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2

    Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118

     6 p hcmute 01/06/2022 290 1

  • Teach yourself visually color knitting

    Teach yourself visually color knitting

    Are you a knitter looking to expand your knowledge and take on new challenges? Color adds vibrant, complex patterns to sweaters, hats, mittens, and more. For the uninitiated, color knitting can be intimidating, but it doesn't have to be. This book explains, step by step, the various methods and gives you a variety of projects so that you can put your newfound skills to use. Working with color--whether it's one richly toned variegated handspun...

     8 p hcmute 24/05/2022 106 0

  • Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ

    Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ

    Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ. -- H.: Thanh niên 1999 735tr; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 608 -- dc 21 Call no. : 608 G434

     10 p hcmute 23/05/2022 193 0

  • Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary

    Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary

    Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt = English - Vietnamese scientific and technical dictionary: About 95.000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 1220tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883

     7 p hcmute 23/05/2022 242 1

  • Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239

     5 p hcmute 23/05/2022 259 2

  • Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ

    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt: Khoảng 80.000 thuật ngữ. -- M.: Xôviêtxcaia enxiclôpêđiia; Hà Nội: khoa học và kỹ thuật, 1973 879tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883

     7 p hcmute 23/05/2022 273 0

  • Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z

    Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z

    Từ điển kỹ thuật bách khoa: T2: M - Z/. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1984 727tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 T883

     5 p hcmute 23/05/2022 189 1

  • Sensor technology handbook

    Sensor technology handbook

    Without sensors most electronic applications would not existthey perform a vital function, namely providing an interface to the real world. The importance of sensors, however, contrasts with the limited information available on them. Today's smart sensors, wireless sensors, and microtechnologies are revolutionizing sensor design and applications. This volume is an up-to-date and comprehensive sensor reference guide to be used by engineers and...

     8 p hcmute 23/05/2022 263 3

  • Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ

    Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ

    Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631

     6 p hcmute 17/05/2022 198 2

  • Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư

    Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư

    Cẩm nang kỹ thuật đa ngành dành cho kỹ sư / PGS.-TS. Đàm Xuân Hiệp, GS.-TS. Trần Văn Địch, TS. Trương Huy Hoàng. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004 2095tr : 29cm Dewey Class no. : 602 -- dc 21 Call no. : 602 C172

     13 p hcmute 17/05/2022 200 2

Hướng dẫn khai thác thư viện số
getDocumentFilter3 p_strSchoolCode=hcmute
getDocumentFilter3 strKey=LIBTAILIEU2_LIST_FILTERhcmute291970vi